Định nghĩa của từ chili dog

chili dognoun

chó ớt

/ˈtʃɪli dɒɡ//ˈtʃɪli dɔːɡ/

Thuật ngữ "chili dog" là sự kết hợp của hai món ăn phổ biến của Mỹ, hot dog và chili. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, đặc biệt là ở phía tây nam Hoa Kỳ. Hot dog, còn được gọi là frankfurters, lần đầu tiên được du nhập vào Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và chúng nhanh chóng trở thành món ăn đường phố phổ biến. Trong khi đó, chili, một món hầm cay làm từ thịt, đậu và gia vị, đã trở thành món ăn chính trong khu vực kể từ thế kỷ 19, thường được ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Không rõ chính xác ai là người nghĩ ra ý tưởng cho chili vào hot dog, nhưng tài liệu tham khảo đầu tiên được ghi lại về "chili dog" xuất hiện trên tờ Saturday Evening Post vào năm 1946, trong một bài viết về thực khách và quán cà phê ven đường. Món ăn này đã trở thành món ăn được du khách, người đi bộ đường dài và sinh viên yêu thích vì đây là bữa ăn nhanh và no bụng, có thể dễ dàng đóng gói và vận chuyển. Kể từ đó, chili dog đã mở rộng ra ngoài phạm vi khu vực và trở thành món ăn phổ biến trong thực đơn tại các sân vận động, hội chợ và quán ăn trên khắp Hoa Kỳ. Ngày nay, món này thường được chế biến với các loại topping như phô mai, hành tây, ớt jalapeños và kem chua, và nó tiếp tục làm hài lòng những người tìm kiếm một món ăn nhanh thay thế ngon miệng và bổ dưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah ordered a chili dog at the ballgame to enjoy the classic American food while cheering on her favorite team.

    Sarah đã gọi một chiếc xúc xích ớt tại trận bóng chày để thưởng thức món ăn cổ điển của Mỹ trong khi cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.

  • Tom has craved chili dogs all day, and finally, he stopped by the hot dog stand on his way home to satisfy his hunger.

    Tom thèm xúc xích ớt cả ngày, và cuối cùng, anh ấy dừng lại ở quầy bán xúc xích trên đường về nhà để thỏa mãn cơn đói.

  • Emily's family loves picnics, and chili dogs are always a hit at their outdoor gatherings.

    Gia đình Emily thích đi dã ngoại và xúc xích cay luôn là món được ưa chuộng trong các buổi tụ tập ngoài trời của họ.

  • James prefers spicy chili dogs with jalapeños, while his friend prefers the traditional version with ketchup and mustard.

    James thích xúc xích ớt cay với ớt jalapeños, trong khi bạn anh lại thích phiên bản truyền thống với tương cà và mù tạt.

  • The roadside diner served up delicious chili dogs with a side of curly fries that made Mark's taste buds dance with joy.

    Quán ăn ven đường này phục vụ món xúc xích ớt ngon tuyệt cùng với khoai tây chiên xoắn khiến vị giác của Mark nhảy múa vì thích thú.

  • John ate chili dogs with relish, pickles, and sauerkraut for lunch but regretted it later when his stomach growled in protest.

    John ăn xúc xích ớt với tương ớt, dưa chua và bắp cải muối chua vào bữa trưa nhưng sau đó lại hối hận khi bụng anh kêu lên phản đối.

  • Kate travels to Colorado every summer to indulge in mouth-watering chili dogs at the annual balloon festival.

    Kate đi Colorado mỗi mùa hè để thưởng thức món xúc xích ớt hấp dẫn tại lễ hội khinh khí cầu thường niên.

  • The food truck's chili dogs made from scratch and topped with homemade chili and cheese are a game-changer, according to the food critic.

    Theo nhà phê bình ẩm thực, món xúc xích ớt của xe bán đồ ăn tự làm và phủ phô mai và ớt tự làm là một món ăn thay đổi cuộc chơi.

  • As an avid hiker, Emma packs chili dogs in her backpack for a quick and easy snack when she needs a quick boost of energy.

    Là một người đam mê đi bộ đường dài, Emma thường mang theo xúc xích ớt trong ba lô để làm món ăn nhẹ nhanh chóng và dễ dàng khi cô cần bổ sung năng lượng nhanh chóng.

  • Rachel loves a good chili dog challenge, and she's determined to eat a dozen in one sitting at the upcoming competition.

    Rachel rất thích thử thách ăn xúc xích cay và cô ấy quyết tâm ăn hết một tá xúc xích cùng một lúc trong cuộc thi sắp tới.