Định nghĩa của từ sniffer dog

sniffer dognoun

chó đánh hơi

/ˈsnɪfə dɒɡ//ˈsnɪfər dɔːɡ/

Thuật ngữ "sniffer dog" được dùng để mô tả một loại chó nghiệp vụ được huấn luyện để phát hiện mùi hoặc mùi hương cụ thể. Nguồn gốc của từ "sniffer" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được dùng để mô tả một người hoặc một vật gì đó rất nhạy cảm với mùi. Trong bối cảnh công tác cảnh sát, thuật ngữ "sniffer dog" trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 khi các cơ quan thực thi pháp luật bắt đầu sử dụng rộng rãi các loài chó, chẳng hạn như Chó chăn cừu Đức và Chó chăn cừu Bỉ Malinois, cho các nhiệm vụ như phát hiện ma túy và tìm kiếm cứu nạn. Thuật ngữ "sniffer dog" là một cách mô tả ngắn gọn và súc tích để dễ dàng truyền tải vai trò và chức năng của những chú chó này, vì chúng được huấn luyện để "sniff" hoặc phát hiện mùi hoặc mùi hương cụ thể có thể bị ẩn hoặc che khuất khỏi tầm nhìn. Việc sử dụng chó đánh hơi có thể là một công cụ hữu ích cho lực lượng thực thi pháp luật, vì chúng có khứu giác nhạy bén hơn nhiều so với con người. Ngoài ra, chó dễ huấn luyện và có thể làm việc trong thời gian dài, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều nhiệm vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The customs officer led his sniffer dog through the luggage area in search of any banned substances.

    Nhân viên hải quan dẫn chó nghiệp vụ đi khắp khu vực hành lý để tìm kiếm bất kỳ chất bị cấm nào.

  • The explosives expert trained his sniffer dog to alert him if there were any traces of TNT in the building.

    Chuyên gia về chất nổ đã huấn luyện chó nghiệp vụ để cảnh báo nếu có bất kỳ dấu vết nào của thuốc nổ TNT trong tòa nhà.

  • The police used their sniffer dog to track down the source of the drug dealer's hideout.

    Cảnh sát đã sử dụng chó nghiệp vụ để truy tìm nơi ẩn náu của tên buôn ma túy.

  • The airport security team relied on their sniffer dogs to detect any explosives or narcotics before allowing passengers onto their flights.

    Đội an ninh sân bay sử dụng chó nghiệp vụ để phát hiện chất nổ hoặc ma túy trước khi cho hành khách lên máy bay.

  • The search and rescue team utilized their sniffer dogs to locate any missing persons by following their scent trails.

    Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng chó nghiệp vụ để xác định vị trí những người mất tích bằng cách theo dõi dấu vết mùi của họ.

  • The sniffer dog's incredible sense of smell allowed him to locate the smallest traces of contraband, making him an essential asset in law enforcement efforts.

    Khứu giác đáng kinh ngạc của chó nghiệp vụ cho phép chúng xác định được những dấu vết nhỏ nhất của hàng lậu, khiến chúng trở thành một công cụ thiết yếu trong nỗ lực thực thi pháp luật.

  • The sniffer dog worked tirelessly in the disaster zone, helping to unearth survivors who may have been trapped under the rubble.

    Chó nghiệp vụ đã làm việc không biết mệt mỏi trong vùng thảm họa, giúp tìm kiếm những người sống sót có thể bị mắc kẹt dưới đống đổ nát.

  • The handler proudly showed off his sniffer dog's certificate of training, knowing that this certification was crucial in ensuring that he and his furry companion were a reliable and formidable team.

    Người huấn luyện tự hào khoe chứng chỉ huấn luyện chó nghiệp vụ của mình, biết rằng chứng chỉ này rất quan trọng để đảm bảo rằng anh và người bạn lông lá của mình là một đội đáng tin cậy và đáng gờm.

  • The sniffer dog actively cooperated with his handler during routine inspections, making everyone feel safer and more secure.

    Chú chó nghiệp vụ này tích cực hợp tác với người huấn luyện trong các cuộc kiểm tra thường xuyên, khiến mọi người cảm thấy an toàn và yên tâm hơn.

  • The sniffer dog's affectionate wagging tail served as a gentle reminder of the bond between animal and human, proving that service animals are more than just symbols of authority; they are also beloved companions that reliably put their trustworthy noses to work.

    Cái đuôi vẫy trìu mến của chú chó đánh hơi như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về mối liên kết giữa động vật và con người, chứng minh rằng động vật phục vụ không chỉ là biểu tượng của quyền lực; chúng còn là người bạn đồng hành đáng yêu, luôn tận tụy với công việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches