Định nghĩa của từ attack dog

attack dognoun

chó tấn công

/əˈtæk dɒɡ//əˈtæk dɔːɡ/

Thuật ngữ "attack dog" ban đầu dùng để chỉ giống chó được huấn luyện chuyên biệt cho các nhiệm vụ hung hăng, chẳng hạn như bảo vệ tài sản, săn thú hoặc chiến đấu trong các hố để thể thao. Những chú chó này, thường là giống chó lớn và khỏe mạnh như chó ngao, chó bun hoặc chó pitbull, được lai tạo có chọn lọc vì sức mạnh, tính hung hăng và lòng trung thành của chúng, và thường được sở hữu bởi những cá nhân hoặc tổ chức giàu có để thể hiện quyền lực và sự đe dọa. Cụm từ "attack dog" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1800 và được dùng để mô tả những chú chó này và bản chất nguy hiểm của chúng. Trong thời đại hiện đại, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người hoặc tổ chức hung hăng, đe dọa hoặc thù địch với đối thủ của họ, cho dù trong chính trị, kinh doanh hay các lĩnh vực khác của xã hội. Việc sử dụng thuật ngữ "attack dog" theo nghĩa này cho thấy chủ thể này không thể đoán trước, không đáng tin cậy và có khả năng gây nguy hiểm, và đóng vai trò như một lời cảnh báo cho những người khác phải thận trọng.

namespace

a dog that has been trained to attack people or other animals

một con chó đã được huấn luyện để tấn công người hoặc động vật khác

Ví dụ:
  • the use of attack dogs against prisoners

    việc sử dụng chó tấn công vào tù nhân

  • four breeds of attack dogs

    bốn giống chó tấn công

a person who often makes strong personal attacks on other people in public

một người thường xuyên có những cuộc tấn công cá nhân mạnh mẽ vào người khác ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • His image has changed from statesman to attack dog.

    Hình ảnh của ông đã thay đổi từ một chính khách thành một con chó tấn công.

  • the Republican party’s most famous attack dog

    con chó tấn công nổi tiếng nhất của đảng Cộng hòa