Định nghĩa của từ did

didverb

làm

/dɪd//dɪd/

Từ "did" ở dạng quá khứ "did" là dạng rút gọn của từ tiếng Anh cổ "deode," có nghĩa là "he/she/it did." Động từ này, "deordon" trong tiếng Anh cổ, đã tồn tại trong phiên bản tiếng Anh được ghi chép sớm nhất. Khi tiếng Anh phát triển, động từ "deordon" đã phát triển qua nhiều dạng khác nhau, bao gồm "didon," "dedon" và "deddeo" trước khi cuối cùng trở thành "did" trong tiếng Anh trung đại. Động từ này đã được đơn giản hóa và rút gọn hơn nữa trong giai đoạn tiếng Anh hiện đại ban đầu, dẫn đến dạng rút gọn mà chúng ta sử dụng ngày nay. Sự đơn giản hóa và rút gọn của động từ "deordon" theo thời gian phản ánh sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ, được thúc đẩy bởi cả những thay đổi trong cách phát âm và nhu cầu đơn giản và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Tóm Tắt

type thời quá khứ của do

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I did some shopping in the afternoon.

    Hôm qua, tôi đã đi mua sắm vào buổi chiều.

  • The team did an outstanding job in the match and won with a score of 3-1.

    Đội đã thể hiện xuất sắc trong trận đấu và giành chiến thắng với tỷ số 3-1.

  • My sister did her homework before watching TV last night.

    Tối qua em gái tôi đã làm bài tập về nhà trước khi xem TV.

  • I did not expect to complete the project within the deadline, but I managed to do it.

    Tôi không mong đợi có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhưng tôi đã cố gắng hoàn thành.

  • After finishing dinner, we did the dishes and cleaned up the kitchen.

    Sau khi ăn tối xong, chúng tôi rửa bát và dọn dẹp nhà bếp.

  • The artist did a series of paintings that were exhibited in a gallery.

    Nghệ sĩ đã vẽ một loạt tranh và triển lãm chúng trong một phòng tranh.

  • She did a presentation on marketing strategies at the annual conference.

    Cô ấy đã có bài thuyết trình về chiến lược tiếp thị tại hội nghị thường niên.

  • We did a lot of sightseeing and explored the city during our vacation.

    Chúng tôi đã đi tham quan và khám phá thành phố rất nhiều trong kỳ nghỉ của mình.

  • The runner did a personal best time in the marathon and set a new record.

    Vận động viên chạy marathon này đã đạt thời gian cá nhân tốt nhất và lập kỷ lục mới.

  • Last year, the company did a profit of over $ million.

    Năm ngoái, công ty đã đạt được lợi nhuận hơn 1 triệu đô la.