danh từ
sứ mệnh, nhiệm vụ
the mission of the poets: sứ mệnh của các nhà thơ
to complete one's mission successfully: hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
air mission: đợt bay, phi vụ
sự đi công cán, sự đi công tác
phái đoàn
an economic mission: phái đoàn kinh tế
a diplomatic mission: phái đoàn ngoại giao