Định nghĩa của từ gesture

gesturenoun

cử chỉ

/ˈdʒestʃə(r)//ˈdʒestʃər/

Từ "gesture" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "gestura" có nghĩa là "posture" hoặc "chuyển động của cơ thể". Nó bắt nguồn từ động từ "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh". Trong tiếng Latin, "gestura" ám chỉ cách một người tự mang mình hoặc di chuyển cơ thể của họ. Từ tiếng Latin "gestura" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "gestorer" hoặc "gesture," và nghĩa của nó đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến chuyển động có chủ đích và cố ý của bàn tay, cánh tay hoặc cơ thể, thường được sử dụng để truyền tải thông điệp, thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh một điểm. Theo thời gian, nghĩa của "gesture" đã mở rộng để bao gồm cả giao tiếp phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nụ cười, gật đầu và biểu cảm khuôn mặt. Ngày nay, từ "gesture" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến giải trí và các tương tác xã hội hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu bộ, cử chỉ, động tác

meaninghành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý

examplehis speech is a gesture of friendship: lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

type động từ

meaninglàm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

namespace

a movement that you make with your hands, your head or your face to show a particular meaning

một chuyển động mà bạn thực hiện bằng tay, đầu hoặc khuôn mặt của bạn để thể hiện một ý nghĩa cụ thể

Ví dụ:
  • He made a rude gesture at the driver of the other car.

    Anh ta có cử chỉ thô lỗ với người lái chiếc xe kia.

  • She finished what she had to say with a gesture of despair.

    Cô ấy kết thúc những gì mình phải nói với một cử chỉ tuyệt vọng.

  • They communicated entirely by gesture.

    Họ giao tiếp hoàn toàn bằng cử chỉ.

  • The actor made a sweeping gesture with his arms to indicate the grandeur of the palace.

    Nam diễn viên vung tay một vòng để chỉ sự nguy nga tráng lệ của cung điện.

  • She made a dismissive gesture with her hand to signal that she didn't want to listen anymore.

    Cô ấy giơ tay ra hiệu rằng cô ấy không muốn nghe nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • He responded with a vague gesture in the direction of the beach.

    Anh đáp lại bằng một cử chỉ mơ hồ về phía bãi biển.

  • He waved his arms in a melodramatic gesture.

    Anh ta vẫy tay trong một cử chỉ khoa trương.

  • Expression and gesture are both forms of non-verbal communication.

    Biểu hiện và cử chỉ đều là hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.

  • She waved us away with an impatient gesture.

    Cô ấy vẫy tay chào chúng tôi với một cử chỉ thiếu kiên nhẫn.

  • He made an obscene gesture with his hand.

    Anh ta làm một cử chỉ tục tĩu bằng tay.

something that you do or say to show a particular feeling or intention

điều gì đó mà bạn làm hoặc nói để thể hiện một cảm giác hoặc ý định cụ thể

Ví dụ:
  • They sent some flowers as a gesture of sympathy to the parents of the child.

    Họ đã gửi một số hoa như một cử chỉ bày tỏ sự cảm thông tới cha mẹ của đứa trẻ.

  • It was a nice gesture (= it was kind) to invite his wife too.

    Đó là một cử chỉ tốt đẹp (= thật tử tế) khi mời vợ anh ấy nữa.

  • We do not accept responsibility but we will refund the money as a gesture of goodwill.

    Chúng tôi không chịu trách nhiệm nhưng sẽ hoàn lại tiền như một cử chỉ thiện chí.

  • His speech was at least a gesture towards improving relations between the two countries.

    Bài phát biểu của ông ít nhất là một cử chỉ hướng tới việc cải thiện quan hệ giữa hai nước.

  • The government has made a gesture towards public opinion (= has tried to do something that the public will like).

    Chính phủ đã có một cử chỉ hướng tới dư luận (= đã cố gắng làm điều gì đó mà công chúng sẽ thích).

Ví dụ bổ sung:
  • His gift was a gesture of friendship.

    Món quà của anh ấy là một cử chỉ của tình bạn.

  • Several hostages were released as a goodwill gesture.

    Một số con tin đã được thả như một cử chỉ thiện chí.

  • The invasion attempt was intended as a political gesture against his opponents.

    Nỗ lực xâm lược nhằm mục đích như một cử chỉ chính trị chống lại các đối thủ của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches