Định nghĩa của từ errand

errandnoun

làm việc vặt

/ˈerənd//ˈerənd/

Từ "errand" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "errender" (errender), có nghĩa là "đi sai hướng". Trong tiếng Pháp cổ, dạng động từ "errender" được dùng để mô tả hành động đi sai hướng hoặc mắc lỗi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "errand" được dùng để mô tả một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc đi sai hướng, đặc biệt là liên quan đến một thông điệp, một lần giao hàng hoặc một yêu cầu. Errand thường được coi là một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc đi sai hướng, đặc biệt là liên quan đến một thông điệp, một lần giao hàng hoặc một yêu cầu, chẳng hạn như trong "errand boy" hoặc "message errand". Trong các nghiên cứu về kinh doanh và thương mại, thuật ngữ "errand" được dùng để mô tả một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc đi sai hướng, đặc biệt là liên quan đến một thông điệp, một lần giao hàng hoặc một yêu cầu. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quản lý chuỗi cung ứng và hậu cần đến dịch vụ chuyển phát nhanh và hệ thống giao hàng, trong đó nó được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc sai sót, nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả của nhiệm vụ hoặc sứ mệnh, đặc biệt liên quan đến tin nhắn, giao hàng hoặc yêu cầu. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "errand" được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc sai sót, đặc biệt liên quan đến tin nhắn, giao hàng hoặc yêu cầu. Từ tiếng Pháp cổ "errender" đôi khi được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ hoặc sứ mệnh liên quan đến việc mắc lỗi hoặc sai sót, trong các bối cảnh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)

exampleto run [on] errands; to go on errands: chạy việc vặt

meaningmục đích cuộc đi; mục đích

examplehis errand was to deliver a letter: mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

namespace
Ví dụ:
  • She went to the store to run an errand and pick up some milk.

    Cô ấy đến cửa hàng để chạy việc vặt và mua một ít sữa.

  • He ran errands all morning and returned home tired but satisfied.

    Anh ấy chạy việc vặt suốt buổi sáng và trở về nhà trong tình trạng mệt mỏi nhưng thỏa mãn.

  • I have a long list of errands to run before the end of the day.

    Tôi có một danh sách dài những việc cần làm trước khi kết thúc ngày.

  • Her errand took longer than expected, so she missed her meeting.

    Chuyến đi của cô mất nhiều thời gian hơn dự kiến ​​nên cô đã lỡ cuộc họp.

  • I'm sorry I'm late, I was held up by a seemingly never-ending errand.

    Xin lỗi vì đã đến muộn, tôi đang bận một việc dường như không bao giờ kết thúc.

  • Errands are not his forte, so he asked his friend to run them for him.

    Việc vặt không phải là sở trường của anh ấy nên anh ấy đã nhờ bạn mình làm giúp.

  • Running errands is one of her daily routines, and she enjoys the familiarity of it.

    Chạy việc vặt là một trong những công việc hàng ngày của cô và cô thích sự quen thuộc của nó.

  • Since her car was in the repair shop, she had to rely on taxi services for her errands.

    Vì xe của cô đang ở tiệm sửa chữa nên cô phải nhờ đến dịch vụ taxi để đi làm việc vặt.

  • She hopes to finish her errands before the rain starts.

    Cô ấy hy vọng có thể hoàn thành việc vặt của mình trước khi trời mưa.

  • The postman delivered an unexpected letter and saved her from running that errand.

    Người đưa thư đã giao một lá thư bất ngờ và cứu cô khỏi việc chạy việc vặt đó.

Từ, cụm từ liên quan