Định nghĩa của từ deed

deedverb

hành động

/diːd//diːd/

Từ "deed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæd," có nghĩa là "act" hoặc "hành động." Nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "dœði," có nghĩa là "cái chết," và từ tiếng Đức "Tat," có nghĩa là "deed." Mối liên hệ với "death" làm nổi bật khái niệm "action" như một thứ có hậu quả lâu dài, đánh dấu một sự thay đổi hoặc sự kiện. Theo thời gian, "deed" đã phát triển để biểu thị cụ thể một hành động được ghi lại chính thức hoặc có ý nghĩa pháp lý, như "deed of sale" hoặc "deed of trust."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc làm, hành động, hành vi

examplea good deed: hành động tốt, việc làm tốt

exampleto combine words and deed: kết hợp lời nói với việc làm

examplein words and deed: bằng lời nói và bằng việc làm

meaningkỳ công, chiến công, thành tích lớn

exampleheroic deeds: chiến công anh hùng

meaning(pháp lý) văn bản, chứng thư

exampleto draw up a deed: làm chứng thư

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

examplea good deed: hành động tốt, việc làm tốt

exampleto combine words and deed: kết hợp lời nói với việc làm

examplein words and deed: bằng lời nói và bằng việc làm

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, John completed a noble deed by saving a drowning child at the beach.

    Hôm qua, John đã hoàn thành một việc làm cao cả khi cứu một đứa trẻ sắp chết đuối trên bãi biển.

  • Susan's kind deed of donating a considerable amount to the poor has earned her a place in our hearts.

    Hành động tốt bụng của Susan khi quyên góp một số tiền đáng kể cho người nghèo đã giúp cô ấy chiếm được một vị trí trong trái tim chúng ta.

  • The heroic deeds of the soldiers in the battlefield still echo in our memories.

    Những hành động anh hùng của những người lính trên chiến trường vẫn còn vang vọng trong ký ức của chúng ta.

  • Emma's generous deed of buying a new computer for the school has brought smiles to many students.

    Hành động hào phóng của Emma khi mua một chiếc máy tính mới cho trường đã mang lại nụ cười cho nhiều học sinh.

  • The robber's wicked deed of stealing from an old lady has left the whole neighborhood in a state of shock.

    Hành động tàn ác của tên cướp khi trộm đồ của một bà lão đã khiến cả khu phố bàng hoàng.

  • The lawyer's wise deed of reassuring her client with calming words before court has helped him win his case.

    Hành động khôn ngoan của luật sư khi trấn an thân chủ bằng những lời lẽ trấn an trước tòa đã giúp anh ta thắng kiện.

  • The architect's creativity and zeal, displayed through his deeds, has earned him numerous awards in his field.

    Sự sáng tạo và lòng nhiệt huyết của kiến ​​trúc sư, được thể hiện qua những việc làm của ông, đã mang về cho ông nhiều giải thưởng trong lĩnh vực của mình.

  • Jake's dastardly deed of cheating in the exam has tarnished his reputation at school.

    Hành vi gian lận đê hèn của Jake trong kỳ thi đã làm hoen ố danh tiếng của anh ta ở trường.

  • The doctor's selfless deed of treating the poor without charging a penny has brought honor to his profession.

    Hành động quên mình chữa bệnh cho người nghèo mà không lấy một xu của bác sĩ đã mang lại vinh dự cho nghề nghiệp của ông.

  • The volunteers' commendable deeds of cleaning the streets have helped us all lead a better life.

    Những hành động đáng khen ngợi của các tình nguyện viên trong việc dọn dẹp đường phố đã giúp tất cả chúng ta có một cuộc sống tốt đẹp hơn.