danh từ
việc làm, hành động, hành vi
a good deed: hành động tốt, việc làm tốt
to combine words and deed: kết hợp lời nói với việc làm
in words and deed: bằng lời nói và bằng việc làm
kỳ công, chiến công, thành tích lớn
heroic deeds: chiến công anh hùng
(pháp lý) văn bản, chứng thư
to draw up a deed: làm chứng thư
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
a good deed: hành động tốt, việc làm tốt
to combine words and deed: kết hợp lời nói với việc làm
in words and deed: bằng lời nói và bằng việc làm