Định nghĩa của từ assignment

assignmentnoun

phân công

/əˈsaɪnmənt//əˈsaɪnmənt/

Từ "assignment" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Từ tiếng Pháp cổ "assigner" có nghĩa là "bổ nhiệm" hoặc "giao". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "assignare", có nghĩa là "phân bổ" hoặc "phân bổ", và "assignatio", có nghĩa là "hành động bổ nhiệm". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "assign" từ tiếng Pháp cổ, ban đầu có nghĩa là "phân bổ" hoặc "phân phối". Theo thời gian, ý nghĩa của "assign" được mở rộng để bao gồm nghĩa "giao như một nhiệm vụ" hoặc "ủy thác". Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "assignment" xuất hiện, ám chỉ nhiệm vụ hoặc bổn phận được giao cho ai đó. Ngày nay, một bài tập có thể là một bài viết, một dự án hoặc một nhiệm vụ được giao cho ai đó như một phần của quá trình giáo dục, công việc hoặc các trách nhiệm khác của họ. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi về việc giao việc gì đó cho ai đó vẫn giống như thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công

meaningsự chia phần

meaningsự cho là, sự quy cho

exampleassignment of reason: sự cho là có lý do

typeDefault

meaning(Tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định

namespace

a task or piece of work that somebody is given to do, usually as part of their job or studies

một nhiệm vụ hoặc một phần công việc mà ai đó được giao làm, thường là một phần công việc hoặc nghiên cứu của họ

Ví dụ:
  • Students are required to complete all homework assignments.

    Học sinh được yêu cầu phải hoàn thành tất cả các bài tập về nhà.

  • You will need to complete three written assignments per semester.

    Bạn sẽ cần phải hoàn thành ba bài tập viết mỗi học kỳ.

  • a business/special assignment

    một công việc/nhiệm vụ đặc biệt

  • I had set myself a tough assignment.

    Tôi đã tự đặt cho mình một nhiệm vụ khó khăn.

  • She is in Greece on an assignment for one of the Sunday newspapers.

    Cô ấy đang ở Hy Lạp để thực hiện nhiệm vụ cho một trong những tờ báo chủ nhật.

  • one of our reporters on assignment in China

    một trong những phóng viên của chúng tôi đang làm nhiệm vụ ở Trung Quốc

Ví dụ bổ sung:
  • The students handed in their assignments.

    Các học sinh nộp bài tập của mình.

  • The teacher gave us an assignment on pollution.

    Giáo viên đã cho chúng tôi một bài tập về ô nhiễm.

  • Why did you take on this assignment if you're so busy?

    Tại sao bạn lại đảm nhận nhiệm vụ này nếu bạn quá bận rộn?

  • He refused to accept the assignment.

    Anh ta từ chối nhận nhiệm vụ.

the act of giving something to somebody; the act of giving somebody a particular task

hành động đưa cái gì đó cho ai đó; hành động giao cho ai đó một nhiệm vụ cụ thể

Ví dụ:
  • his assignment to other duties in the same company

    sự phân công của anh ấy sang các nhiệm vụ khác trong cùng một công ty

  • The teacher distributed the math assignments to each student in the classroom.

    Giáo viên phát bài tập toán cho từng học sinh trong lớp.

  • Sarah's English literature assignment required her to write a five-page essay analyzing the symbolism in the novella.

    Bài tập văn học Anh của Sarah yêu cầu cô viết một bài luận dài năm trang phân tích biểu tượng trong truyện ngắn này.

  • Jack's history teacher gave him an assignment to research and present a PowerPoint presentation on a historical event.

    Giáo viên dạy lịch sử của Jack đã giao cho cậu bé nhiệm vụ nghiên cứu và trình bày một bài thuyết trình trên PowerPoint về một sự kiện lịch sử.

  • Lily's high school science teacher assigned her lab experiments to do at home to reinforce the concepts they learned in class.

    Giáo viên khoa học trung học của Lily đã giao cho cô bé làm thí nghiệm ở nhà để củng cố các khái niệm đã học trên lớp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches