Định nghĩa của từ does

doesverb

làm

/dʌz//dʌz/

Từ "does" là dạng thì hiện tại số ít ngôi thứ ba của động từ "do". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "dō" và được sử dụng như một động từ chính và động từ phụ. Nghĩa gốc của "dō" trong tiếng Anh cổ không chỉ bao gồm nghĩa hành động hoặc hiệu suất (như trong "Tom does the dishes every night") mà còn bao gồm nghĩa là tồn tại hoặc hiện hữu (như trong "The sun does shine today") và thậm chí có thể (như trong "Dō maþelon so" hoặc "The Maiden so can do"). Khi tiếng Anh phát triển và ngữ pháp phát triển, "dō" chia thành hai từ riêng biệt: "do" là động từ chính (có nghĩa là "accomplish" hoặc "thực hiện một hành động", như trong "Tom does cooking classes") và "do" là động từ trợ động (có nghĩa là "be" hoặc "have" trong một số ngữ cảnh nhất định, như trong "The sun does shine today" hoặc "Mary does not have a phone"). Theo thời gian, việc sử dụng "dō" như một dạng của "be" hoặc "have" trở nên hạn chế hơn, cuối cùng chỉ giới hạn trong các câu phủ định hoặc nghi vấn (như trong "She does not like spicy food" hoặc "Cô ấy có xe hơi không?"). Việc sử dụng "does" như một động từ trợ động vẫn tiếp tục cho đến ngày nay trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninglàm, thực hiện

namespace
Ví dụ:
  • My dog does bark when the doorbell rings.

    Chó của tôi sủa khi có tiếng chuông cửa.

  • She does enjoy reading mystery novels every night.

    Cô ấy thích đọc tiểu thuyết bí ẩn vào mỗi buổi tối.

  • The train does depart from platform 1 at 9:00 am daily.

    Tàu khởi hành từ sân ga số 1 lúc 9:00 sáng hàng ngày.

  • The sun does rise in the east every morning.

    Mặt trời mọc ở hướng đông mỗi buổi sáng.

  • My father does take morning walks in the park every day.

    Bố tôi đi bộ vào buổi sáng ở công viên mỗi ngày.

  • The computer does beep when it is turned on.

    Máy tính sẽ kêu bíp khi bật nguồn.

  • He does like to play tennis on weekends.

    Anh ấy thích chơi quần vợt vào cuối tuần.

  • The clock does strike every hour.

    Đồng hồ vẫn điểm chuông mỗi giờ.

  • She does sing beautifully in the choir.

    Cô ấy hát rất hay trong dàn hợp xướng.

  • The bus does stop at this stop on its route.

    Xe buýt sẽ dừng tại trạm dừng này trên tuyến đường của mình.