danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
(số nhiều) công việc vặt trong nhà
việc vặt
/tʃɔː(r)//tʃɔːr/Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn về các nhiệm vụ thường lệ hoặc lặp đi lặp lại, thường được giao cho người khác. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "chore" đã có nghĩa là một nhiệm vụ hoặc bổn phận, có thể bắt nguồn từ thông lệ thời trung cổ là giao các buổi biểu diễn âm nhạc (hợp xướng) cho các nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "chore" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, ám chỉ bất kỳ nhiệm vụ hoặc bổn phận nào cần phải hoàn thành, thường có chút đơn điệu hoặc cực nhọc.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
(số nhiều) công việc vặt trong nhà
a task that you do regularly
một nhiệm vụ mà bạn làm thường xuyên
làm việc nhà/việc nhà
Dọn dẹp phòng tắm là một trong những công việc tôi ghét nhất.
Sau bữa tối, việc lau chùi quầy bếp là một công việc cần thiết.
Tôi ghét giặt giũ, nhưng đó là công việc phải làm thường xuyên.
Việc đổ rác là một công việc mà tôi luôn quên mất cho đến khi thùng rác đầy.
Những đứa trẻ đều giúp đỡ công việc gia đình.
Trong tất cả các công việc nhà, tôi ghét nhất việc ủi đồ.
Bạn có thể ra ngoài chơi khi làm xong việc nhà.
Phụ nữ đi làm vẫn làm khoảng 70% công việc nhà.
an unpleasant or boring task
một nhiệm vụ khó chịu hoặc nhàm chán
Mua sắm thực sự là một việc vặt đối với tôi.
Tôi thấy việc mua sắm thực sự là một việc vặt.