Định nghĩa của từ devotional

devotionaladjective

sùng đạo

/dɪˈvəʊʃənl//dɪˈvəʊʃənl/

"Sùng đạo" bắt nguồn từ tiếng Latin "devotus", có nghĩa là "dedicated" hoặc "được thánh hiến". Từ "devotion" phát triển từ gốc này và biểu thị trạng thái cam kết sâu sắc hoặc tận tụy, đặc biệt là đối với một mục đích tôn giáo hoặc tâm linh. Theo thời gian, "devotional" nổi lên như một tính từ để mô tả một điều gì đó nuôi dưỡng hoặc thể hiện lòng sùng đạo mãnh liệt này. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động tôn giáo, bài viết hoặc hành động đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmộ đạo, sùng đạo

meaningcó tính chất cầu nguyện

namespace
Ví dụ:
  • She started each day with a devotional reading from her Bible to set a spiritual tone for the day.

    Bà bắt đầu mỗi ngày bằng việc đọc Kinh Thánh để tạo nên bầu không khí tâm linh cho cả ngày.

  • His favorite devotional allowed him to reflect on the Truths that were written in a way that was easy to understand.

    Bài kinh cầu nguyện yêu thích của ông cho phép ông suy ngẫm về những Chân lý được viết theo cách dễ hiểu.

  • The daily devotional they shared as a family helped them to grow closer to each other and to God.

    Việc cầu nguyện hàng ngày mà họ cùng chia sẻ với gia đình đã giúp họ gần gũi nhau hơn và gần gũi với Chúa hơn.

  • The devotional allowed her to spend quality time with God and to hear His voice more clearly.

    Buổi cầu nguyện giúp cô có thời gian chất lượng với Chúa và lắng nghe tiếng Ngài rõ hơn.

  • The devotional's inspiring messages lifted his spirits during a difficult time.

    Những thông điệp truyền cảm hứng trong bài đọc này đã nâng đỡ tinh thần của ông trong thời điểm khó khăn.

  • The devotional led her through a guided journey of prayer and inspired her to reflect on her faith.

    Bài viết sùng đạo này đã dẫn dắt cô qua hành trình cầu nguyện và truyền cảm hứng cho cô suy ngẫm về đức tin của mình.

  • Her devotional group meetings helped her to deepen her faith and connect with others who shared her beliefs.

    Các buổi họp nhóm tôn giáo đã giúp cô củng cố đức tin và kết nối với những người có cùng niềm tin với cô.

  • The devotional's scripture and prayers provided her with a sense of peace and comfort in times of distress.

    Những câu kinh thánh và lời cầu nguyện trong sách hướng dẫn đã mang lại cho bà cảm giác bình yên và thoải mái trong những lúc đau khổ.

  • His devotional book became an essential part of his morning routine, setting him up for a successful day.

    Cuốn sách cầu nguyện của ông đã trở thành một phần thiết yếu trong thói quen buổi sáng, giúp ông có một ngày thành công.

  • Their devotional discussions helped them to better understand the Bible and to connect with one another's faith.

    Những cuộc thảo luận sùng đạo giúp họ hiểu Kinh Thánh rõ hơn và kết nối với đức tin của nhau.