Định nghĩa của từ worshipful

worshipfuladjective

tôn thờ

/ˈwɜːʃɪpfl//ˈwɜːrʃɪpfl/

Từ "worshipful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ "worship" (có nghĩa là cả "adoration" và "respect") và hậu tố "-ful", tạo thành một tính từ có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Trong tiếng Anh cổ, từ "worshipful" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó tạo nên sự tôn trọng và kính sợ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự tôn kính hoặc kính sợ, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, "worshipful" thường được dùng để mô tả một người nắm giữ chức vụ có thẩm quyền hoặc được tôn trọng, chẳng hạn như thẩm phán (người chủ đáng kính) hoặc một người có danh hiệu cao quý (the Worshipful Company of Rope Makers).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

namespace

feeling or showing that you respect or admire somebody/something very much

cảm giác hoặc thể hiện rằng bạn tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó/cái gì đó rất nhiều

Ví dụ:
  • The congregation bowed their heads in worshipful reverence as the choir sang a hymn of praise.

    Giáo đoàn cúi đầu trong sự tôn kính khi ca đoàn hát thánh ca ngợi khen.

  • The women of the village prepared a delectable feast for the worshipful king, who graciously accepted it with gratitude.

    Những người phụ nữ trong làng đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho vị vua đáng kính, và ông đã vui vẻ nhận lấy với lòng biết ơn.

  • John's heart was filled with a worshipful fervor as he gazed upon his beloved's radiant face.

    Trái tim của John tràn ngập sự tôn thờ khi anh nhìn vào khuôn mặt rạng rỡ của người mình yêu.

  • The scent of incense filled the air as the faithful entered the church, their heads bowed in worshipful devotion.

    Mùi hương trầm lan tỏa trong không khí khi các tín đồ bước vào nhà thờ, cúi đầu trong sự thành kính tôn thờ.

  • The speakers at the conference bowed their heads as the honorable guest addressed the assembly, showing worshipful humility.

    Các diễn giả tại hội nghị cúi đầu khi vị khách danh dự phát biểu trước hội chúng, thể hiện sự khiêm nhường đáng tôn kính.

used in the UK in the titles of some mayors and some groups of craftsmen

được sử dụng ở Anh trong chức danh của một số thị trưởng và một số nhóm thợ thủ công

Ví dụ:
  • the Worshipful Company of Goldsmiths

    Công ty đáng kính của thợ kim hoàn