Định nghĩa của từ devout

devoutadjective

sùng đạo

/dɪˈvaʊt//dɪˈvaʊt/

Từ "devout" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "devot", có nghĩa là "devoted" hoặc "dành riêng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "devotus", là phân từ quá khứ của động từ "devotare", có nghĩa là "dành riêng" hoặc "cống hiến". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "from" hoặc "xa khỏi" và "votum" có nghĩa là "vow" hoặc "promise". Trong tiếng Anh, từ "devout" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một người tận tụy hoặc cống hiến cho một mục đích, tôn giáo hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ, một Cơ đốc nhân sùng đạo là người hết lòng với đức tin của mình và thực hành đức tin đó thường xuyên. Theo thời gian, từ này cũng có nghĩa là người nhiệt thành hoặc hăng hái trong sự tận tụy của mình, thường đến mức mãnh liệt hoặc đam mê.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthành kính, mộ đạo, sùng đạo

meaningchân thành, nhiệt tình, sốt sắng

examplea devout thank: lời cám ơn chân thành

examplea devout wish: lời chúc chân thành

examplea devout supporter: người ủng hộ nhiệt tình

namespace
Ví dụ:
  • Sally is a devout Christian who attends church every Sunday and prays daily.

    Sally là một người theo đạo Thiên Chúa sùng đạo, đi nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật và cầu nguyện hàng ngày.

  • Muhammad Ali Jr. Is a devout Muslim who spent four years in Mecca studying the Quran and Islamic teachings.

    Muhammad Ali Jr. là một người Hồi giáo ngoan đạo đã dành bốn năm ở Mecca để nghiên cứu kinh Quran và giáo lý Hồi giáo.

  • My grandmother is a devout Buddhist who meditates for hours each day and follows the principles of peace and non-violence.

    Bà tôi là một Phật tử thuần thành, thường xuyên thiền định nhiều giờ mỗi ngày và tuân theo các nguyên tắc hòa bình và bất bạo động.

  • The monks at the monastery are devout followers of their faith, committed to a life of prayer, service, and simplicity.

    Các tu sĩ tại tu viện là những người sùng đạo, tận tụy với đức tin của mình, sống cuộc sống cầu nguyện, phục vụ và giản dị.

  • After losing her husband to cancer, Rita became a devout believer, finding comfort in her faith and the support of her church community.

    Sau khi mất chồng vì bệnh ung thư, Rita đã trở thành một tín đồ ngoan đạo, tìm thấy niềm an ủi trong đức tin và sự hỗ trợ của cộng đồng nhà thờ.

  • As a devout Jew, Jacob offers blessings and prayers before eating, following the traditions and customs of his religion.

    Là một người Do Thái ngoan đạo, Jacob ban phước lành và cầu nguyện trước khi ăn, tuân theo truyền thống và phong tục của tôn giáo mình.

  • The devout Hindu priest offered blessings and prayers in Sanskrit during the ceremony, filling the air with sacred chants.

    Vị linh mục Hindu sùng đạo đã ban phước lành và cầu nguyện bằng tiếng Phạn trong buổi lễ, làm không khí tràn ngập những bài thánh ca thiêng liêng.

  • The devout Sikh community sells religious trinkets and meals in the temple’s langar, or free kitchen, welcoming all, regardless of their social status or financial means.

    Cộng đồng người Sikh sùng đạo bán đồ trang sức tôn giáo và các bữa ăn trong langar của đền thờ, hay bếp ăn miễn phí, chào đón tất cả mọi người, bất kể địa vị xã hội hay điều kiện tài chính của họ.

  • Richard, a devout atheist, staunchly defends his beliefs through critical thought and believes in the importance of science in our society.

    Richard, một người vô thần ngoan đạo, kiên quyết bảo vệ niềm tin của mình thông qua tư duy phản biện và tin vào tầm quan trọng của khoa học trong xã hội của chúng ta.

  • The devout politician advocated for religious freedom and equal rights for all citizens, citing scriptures from his faith as a guiding principle.

    Chính trị gia sùng đạo này ủng hộ quyền tự do tôn giáo và quyền bình đẳng cho mọi công dân, trích dẫn các đoạn kinh thánh trong đức tin của mình như một nguyên tắc chỉ đạo.