Định nghĩa của từ sincere

sincereadjective

thật thà, thẳng thắng, chân thành

/s(ɪ)nˈsɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sincere" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sim" có nghĩa là "together" và "cera" có nghĩa là "wax". Ở Rome cổ đại, cera là một loại sáp được sử dụng để niêm phong thư từ hoặc tài liệu. Khi con dấu của ai đó được dán lên một tài liệu, điều đó được coi là dấu hiệu của sự trung thực và xác thực, vì sáp được nấu chảy và đúc để tạo ra một ấn tượng riêng biệt. Theo thời gian, thuật ngữ "sincerus" xuất hiện trong tiếng Latin, có nghĩa là "solid" hoặc "genuine", bắt nguồn từ ý tưởng rằng một tài liệu được niêm phong là không bị ô uế và chính hãng. Từ "sincere" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ và từ đó đã phát triển để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người là chân thành, trung thực và trung thực. Ngày nay, "sincere" thường được dùng để mô tả ý định, cảm xúc hoặc hành động của ai đó mà không hề giả tạo hay lừa dối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

namespace

showing what you really think or feel

thể hiện những gì bạn thực sự nghĩ hoặc cảm nhận

Ví dụ:
  • a sincere apology

    lời xin lỗi chân thành

  • a sincere attempt to resolve the problem

    một nỗ lực chân thành để giải quyết vấn đề

  • sincere regret

    hối tiếc chân thành

  • Please accept our sincere thanks.

    Xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của chúng tôi.

  • We offer our sincere sympathy to the two families.

    Chúng tôi xin gửi lời cảm thông chân thành tới hai gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • Her protests seemed sincere enough.

    Sự phản đối của cô ấy có vẻ đủ chân thành.

  • We offer our most sincere apologies.

    Chúng tôi đưa ra lời xin lỗi chân thành nhất.

  • painfully sincere declarations of love

    lời tỏ tình chân thành đến đau đớn

  • the warm, deeply sincere note in her voice

    sự ấm áp và chân thành sâu sắc trong giọng nói của cô ấy

  • I would like to express my sincere gratitude for your care and concern during this past week.

    Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành vì sự quan tâm, chăm sóc của các bạn trong tuần qua.

Từ, cụm từ liên quan

saying only what you really think or feel

chỉ nói những gì bạn thực sự nghĩ hoặc cảm thấy

Ví dụ:
  • He seemed sincere enough when he said he wanted to help.

    Anh ấy có vẻ chân thành khi nói rằng anh ấy muốn giúp đỡ.

  • She is never completely sincere in what she says about people.

    Cô ấy không bao giờ hoàn toàn chân thành khi nói về mọi người.

  • I think he is sincere in his desire to keep the economy growing.

    Tôi nghĩ ông ấy chân thành với mong muốn giữ cho nền kinh tế tiếp tục phát triển.

  • his refusal to be sincere about his feelings

    anh ấy từ chối thành thật về cảm xúc của mình

  • Sarah's sincere apology made her friend forgive her easily.

    Lời xin lỗi chân thành của Sarah đã khiến bạn cô dễ dàng tha thứ cho cô.

Từ, cụm từ liên quan