Định nghĩa của từ heartfelt

heartfeltadjective

chân thành

/ˈhɑːtfelt//ˈhɑːrtfelt/

"Heartfelt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heortfēol", kết hợp giữa "heorte" (trái tim) và "fēol" (rơi, hoặc bị lay động). Nghĩa đen của nó là "rơi từ trái tim", ám chỉ điều gì đó bắt nguồn từ cảm xúc sâu sắc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị điều gì đó được thể hiện bằng cảm xúc chân thành và chân thành. Sự phát triển này phản ánh cách chúng ta hiểu trái tim là nơi chứa đựng cảm xúc và đam mê.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchân thành, thành tâm

exampleheartfelt condolences: lời chia buồn chân thành

exampleheartfelt sympathy: sự thông cảm chân thành

exampleheartfelt gratitude: lòng biết ơn chân thành

namespace
Ví dụ:
  • The wedding vows delivered by the bride and groom were heartfelt, filled with promises of love and commitment that were evident in their eyes and voices.

    Lời thề nguyện trong đám cưới của cô dâu và chú rể thật chân thành, tràn đầy tình yêu và sự cam kết thể hiện rõ trong ánh mắt và giọng nói của họ.

  • The singer's heartfelt ballad conveyed a sense of longing and nostalgia that struck a chord with the audience, many of whom were moved to tears.

    Bản ballad chân thành của ca sĩ truyền tải cảm giác khao khát và hoài niệm đã chạm đến trái tim khán giả, nhiều người đã rơi nước mắt.

  • The heartfelt letter, penned by the grandmother to her grandchild, expressed her deep love and pride in all that her grandchild had accomplished.

    Bức thư chân thành do bà nội viết cho cháu, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và niềm tự hào của bà về tất cả những gì cháu mình đã đạt được.

  • The heartfelt apology, given by the friend after a disagreement, went a long way in mending the damaged friendship and restoring trust.

    Lời xin lỗi chân thành của người bạn sau khi bất đồng quan điểm đã góp phần hàn gắn tình bạn bị rạn nứt và khôi phục lại lòng tin.

  • The heartfelt goodbye, said by the colleagues to their departing fellow worker, was sincere and emotional, recognising the impact they had had on one another's lives over the years.

    Lời tạm biệt chân thành mà các đồng nghiệp dành cho người đồng nghiệp sắp ra đi của mình, rất chân thành và xúc động, thể hiện sự ghi nhận những tác động mà họ đã tạo ra trong cuộc sống của nhau trong suốt những năm qua.

  • The heartfelt tribute, given by the actor to his co-star, acknowledged their deep friendship and the mutual respect they held for each other's talents.

    Lời tri ân chân thành mà nam diễn viên dành cho bạn diễn của mình, thể hiện tình bạn sâu sắc và sự tôn trọng lẫn nhau mà họ dành cho tài năng của nhau.

  • The heartfelt moment, shared by the parents as they gazed upon their newborn baby, was one of pure joy and awe, a powerful reminder of the depth of their love.

    Khoảnh khắc chân thành mà cặp đôi này chia sẻ khi nhìn đứa con mới sinh của mình là niềm vui và sự kính sợ vô bờ bến, một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tình yêu sâu sắc của họ.

  • The heartfelt appreciation, expressed by the volunteer to the charity organisation, was a humbling testament to the profound impact the organisation had had on their life.

    Lời cảm ơn chân thành mà các tình nguyện viên dành cho tổ chức từ thiện là minh chứng khiêm nhường cho tác động sâu sắc mà tổ chức này đã mang lại cho cuộc sống của họ.

  • The heartfelt confession, made by the lover to their beloved, was a poignant reminder of the raw emotion and vulnerability that lies at the core of true romantic affection.

    Lời thú nhận chân thành của người yêu dành cho người mình yêu là lời nhắc nhở sâu sắc về cảm xúc thô sơ và sự yếu đuối ẩn sâu trong tình cảm lãng mạn đích thực.

  • The heartfelt prayer, recited by the worshipper at the church service, was a powerful expression of faith and devotion, touching the hearts of all those present.

    Lời cầu nguyện chân thành được các tín đồ đọc lên trong buổi lễ nhà thờ là biểu hiện mạnh mẽ của đức tin và lòng sùng kính, chạm đến trái tim của tất cả những người có mặt.