Định nghĩa của từ introspective

introspectiveadjective

nội tâm

/ˌɪntrəˈspektɪv//ˌɪntrəˈspektɪv/

"Introspective" là một từ bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "intro-" có nghĩa là "inward" hoặc "within" và từ tiếng Latin "specere" có nghĩa là "nhìn". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhưng nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 trong thời kỳ Lãng mạn, một giai đoạn nhấn mạnh vào sự tự vấn và phản ánh cá nhân. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo ra ý nghĩa của "nhìn vào bên trong" hoặc "kiểm tra suy nghĩ và cảm xúc của chính mình".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay tự xem xét nội tâm; hay nội quan

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job and ending a long-term relationship, Sarah became intensely introspective, spending hours reflecting on her choices and decisions.

    Sau khi mất việc và chấm dứt một mối quan hệ lâu dài, Sarah trở nên vô cùng nội tâm, dành nhiều giờ để suy ngẫm về những lựa chọn và quyết định của mình.

  • The author's introspective nature is reflected in the deeply personal and introspective passages of her memoir.

    Bản chất hướng nội của tác giả được phản ánh qua những đoạn văn sâu sắc và mang tính cá nhân trong hồi ký của bà.

  • Following a traumatic event, John found himself becoming increasingly introspective, analyzing his thoughts and feelings in great detail.

    Sau một sự kiện đau thương, John thấy mình ngày càng trở nên hướng nội, phân tích suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách chi tiết.

  • The introspective and quiet nature of the protagonist in the novel added depth and complexity to the story.

    Bản chất hướng nội và trầm tính của nhân vật chính trong tiểu thuyết đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho câu chuyện.

  • The artist's introspective paintings explore themes of identity and self-reflection, inviting viewers to contemplate their own inner worlds.

    Những bức tranh nội tâm của nghệ sĩ khám phá các chủ đề về bản sắc và sự tự phản ánh, mời gọi người xem chiêm nghiệm về thế giới nội tâm của chính họ.

  • The introspective character's thoughts and emotions were revealed in her detailed and introspective journal entries.

    Những suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật hướng nội này được bộc lộ trong những mục nhật ký chi tiết và hướng nội của cô.

  • The introspective musician's honest and vulnerable lyrics spoke to the universality of human emotions and experiences.

    Lời bài hát chân thật và dễ bị tổn thương của nhạc sĩ hướng nội này nói về tính phổ quát của cảm xúc và trải nghiệm của con người.

  • The introspective speaker's words touched on the themes of self-reflection and self-discovery that are at the heart of many personal journeys.

    Những lời nói của diễn giả hướng nội đã đề cập đến chủ đề tự phản ánh và tự khám phá - cốt lõi của nhiều hành trình cá nhân.

  • The introspective protagonist's reflections on her past and emotions formed the backbone of a powerful and emotionally charged narrative.

    Những suy ngẫm về quá khứ và cảm xúc của nhân vật chính đã tạo nên nền tảng cho một câu chuyện mạnh mẽ và đầy cảm xúc.

  • The introspective novel encouraged readers to take a closer look at their own thoughts and feelings, inviting them to engage in a process of self-reflection.

    Cuốn tiểu thuyết hướng nội này khuyến khích người đọc xem xét kỹ hơn những suy nghĩ và cảm xúc của chính mình, mời gọi họ tham gia vào quá trình tự phản ánh.