tính từ
sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
cầu nguyện
/ˈpreəfl//ˈprerfl/"Prayerful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gebed", có nghĩa là "lời cầu nguyện". Hậu tố "-ful" được thêm vào để chỉ "đầy đủ", tạo ra "gebedfull" có nghĩa là "đầy đủ lời cầu nguyện". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "prayerful" trong tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này nhấn mạnh trạng thái tận tụy cầu nguyện, được đánh dấu bằng cảm giác kết nối tâm linh, tôn kính và cầu khẩn. Nó biểu thị một tư duy tập trung vào sự giao tiếp với một quyền năng cao hơn.
tính từ
sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
involving the act of praying
liên quan đến hành động cầu nguyện
Cả nhóm đứng im lặng cầu nguyện một lúc khi ngọn nến được thắp lên.
Cô ngồi lặng lẽ trong nhà nguyện, mắt nhắm lại và tâm trí tràn ngập những lời cầu nguyện.
Người truyền giáo quỳ trước bàn thờ, hai tay chắp lại trong tư thế cầu nguyện.
Mục sư đứng trước giáo đoàn, giọng nói nhỏ nhẹ và đầy cầu nguyện khi ông truyền đạt bài giảng trang trọng.
Nữ tu cúi đầu và thì thầm lời cầu nguyện trong sự im lặng.
tending to pray a lot; believing very strongly in a religion
có xu hướng cầu nguyện nhiều; tin tưởng rất mạnh mẽ vào một tôn giáo
Ông là một người rất khiêm tốn và cầu nguyện.