Định nghĩa của từ pious

piousadjective

ngoan đạo

/ˈpaɪəs//ˈpaɪəs/

Từ "pious" có nguồn gốc từ tính từ tiếng Latin "pious" (piōsus), theo nghĩa đen có nghĩa là "devout" hoặc "de obligem" (từ gốc "PI•-," có nghĩa là "pay"). Trong bối cảnh tôn giáo, "pious" dùng để chỉ một người tận tụy với đức tin của họ, tuân theo các nguyên tắc tôn giáo và tôn vinh các nghi lễ thiêng liêng. Việc sử dụng từ "pious" để mô tả lòng sùng kính tôn giáo trở nên phổ biến vào thời Trung cổ, khi Giáo hội Công giáo thúc đẩy khái niệm "lòng sùng kính vô song" (devotio (latīna), Deuţiōnā fervōr) như một phương tiện để đạt được sự cứu rỗi. Gốc "PI•-" cũng có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "pōnere" (trả tiền) và "pāter" (cha), làm nổi bật tầm quan trọng của nghĩa vụ tôn giáo và lòng hiếu thảo trong bối cảnh lịch sử của nó. Trong cách sử dụng hiện đại, "pious" thường mang hàm ý tôn giáo hoặc đạo đức và gắn liền với việc tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo hoặc đạo đức bắt nguồn từ một thẩm quyền cao hơn hoặc ý thức về nghĩa vụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngoan đạo

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ

meaningmột sự lừa dối có thiện ý

namespace

having or showing a deep respect for God and religion

có hoặc thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với Thiên Chúa và tôn giáo

Ví dụ:
  • pious acts

    hành động ngoan đạo

Từ, cụm từ liên quan

pretending to be religious, moral or good in order to impress other people

giả vờ tôn giáo, đạo đức hoặc tốt để gây ấn tượng với người khác

Ví dụ:
  • pious sentiments

    tình cảm ngoan đạo

  • He dismissed his critics as pious do-gooders.

    Ông coi những người chỉ trích mình là những người ngoan đạo làm điều tốt.

  • a rather pious and condescending smile

    một nụ cười khá ngoan đạo và trịch thượng

Từ, cụm từ liên quan

something that you want to happen but is unlikely to be achieved

điều gì đó bạn muốn xảy ra nhưng khó có thể đạt được

Ví dụ:
  • Such reforms seem likely to remain little more than pious hopes.

    Những cải cách như vậy dường như chỉ dừng lại ở những hy vọng ngoan đạo.