Định nghĩa của từ contemplative

contemplativeadjective

chiêm nghiệm

/kənˈtemplətɪv//kənˈtemplətɪv/

Từ "contemplative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemplari", có nghĩa là "nhìn, chiêm nghiệm, suy ngẫm". Bản thân động từ này được hình thành từ "templum", có nghĩa là "temple" hoặc "nơi linh thiêng", gợi ý về hành động quan sát và suy ngẫm tập trung. Theo thời gian, "contemplari" đã phát triển thành "contemplate" trong tiếng Anh, ngụ ý về sự cân nhắc sâu sắc và nghiêm túc. Thêm hậu tố "-ive" vào "contemplative" sẽ biến động từ thành tính từ, mô tả một người hoặc trạng thái được đánh dấu bằng suy nghĩ sâu sắc, sự suy ngẫm lặng lẽ và nội tâm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrầm ngâm, lặng ngắm

meaningtu hành

type danh từ

meaningnhà tu hành

namespace

thinking quietly and seriously about something

suy nghĩ lặng lẽ và nghiêm túc về điều gì đó

Ví dụ:
  • She was in contemplative mood.

    Cô đang trong tâm trạng trầm ngâm.

  • He gave her a contemplative look.

    Anh trao cho cô một cái nhìn trầm ngâm.

  • After hours of contemplative silence, she emerged from her meditation with a newfound sense of clarity.

    Sau nhiều giờ im lặng chiêm nghiệm, bà thoát khỏi trạng thái thiền định với cảm giác sáng suốt mới mẻ.

  • The monk's contemplative lifestyle allowed him to deeply connect with nature and find peace in its simple beauty.

    Lối sống chiêm nghiệm của nhà sư cho phép ông kết nối sâu sắc với thiên nhiên và tìm thấy sự bình yên trong vẻ đẹp giản dị của nó.

  • The winding roads and lush greenery of the countryside provided the perfect setting for a contemplative stroll.

    Những con đường quanh co và cây xanh tươi tốt của vùng nông thôn tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho một chuyến đi dạo chiêm nghiệm.

spending time thinking deeply about religious matters

dành thời gian suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề tôn giáo

Ví dụ:
  • the contemplative life (= life in a religious community)

    cuộc sống chiêm niệm (= cuộc sống trong một cộng đồng tôn giáo)