Định nghĩa của từ dedicated

dedicatedadjective

tận tụy

/ˈdedɪkeɪtɪd//ˈdedɪkeɪtɪd/

"Dedicated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dedicare", có nghĩa là "đặt riêng" hoặc "thánh hiến". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ hành động hiến dâng một ngôi đền hoặc dâng lễ vật cho một vị thần. Theo thời gian, "dedicare" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "dedicher" và cuối cùng thành từ tiếng Anh "dedicate". Ngày nay, mặc dù vẫn mang ý nghĩa cam kết, từ "dedicated" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một người hoàn toàn tận tụy với một nhiệm vụ, mục đích hoặc một người nào đó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtận tụy, tận tâm

meaningcó tính cách chuyên môn

namespace

working hard at something because it is very important to you

làm việc chăm chỉ ở một cái gì đó bởi vì nó rất quan trọng với bạn

Ví dụ:
  • a dedicated teacher

    một giáo viên tận tâm

  • She is dedicated to her job.

    Cô ấy tận tâm với công việc của mình.

  • The charity is dedicated to serving young people with special needs.

    Tổ chức từ thiện này được dành riêng để phục vụ những người trẻ có nhu cầu đặc biệt.

  • The teacher was completely dedicated to her students, spending countless hours preparing lessons and serving as a mentor outside the classroom.

    Giáo viên này hoàn toàn tận tụy với học sinh, dành vô số giờ để chuẩn bị bài học và đóng vai trò cố vấn bên ngoài lớp học.

  • The athlete's dedication to his craft was evident in the countless hours he spent perfecting his technique and conditioning his body.

    Sự tận tâm của vận động viên này với nghề được thể hiện rõ qua vô số thời gian anh dành ra để hoàn thiện kỹ thuật và rèn luyện cơ thể.

Ví dụ bổ sung:
  • The workforce is small but highly dedicated.

    Lực lượng lao động tuy nhỏ nhưng có tính tâm huyết cao.

  • The movement obviously still has its dedicated followers.

    Rõ ràng phong trào này vẫn có những người ủng hộ trung thành.

  • The ship was painstakingly rebuilt by a dedicated team of engineers.

    Con tàu được xây dựng lại một cách tỉ mỉ bởi đội ngũ kỹ sư tận tâm.

Từ, cụm từ liên quan

designed to do only one particular type of work; used for one particular purpose only

được thiết kế để chỉ thực hiện một loại công việc cụ thể; chỉ được sử dụng cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • Software is exported through a dedicated satellite link.

    Phần mềm được xuất thông qua một liên kết vệ tinh chuyên dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches