Định nghĩa của từ committed

committedadjective

tận tụy

/kəˈmɪtɪd//kəˈmɪtɪd/

"Committed" bắt nguồn từ tiếng Latin "committere", có nghĩa là "ủy thác, cam kết hoặc trao lại". Gốc từ này mang ý tưởng giao phó một thứ gì đó cho người khác chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các ý tưởng về sự cống hiến và quyết tâm, phản ánh hành động "hiến dâng bản thân" cho một nhiệm vụ, mục đích hoặc mối quan hệ. Nghĩa hiện đại của "committed" nhấn mạnh đến ý thức mạnh mẽ về nghĩa vụ và sự cống hiến không lay chuyển, phản ánh bản chất của việc giao phó bản thân cho một điều gì đó quan trọng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtận tụy; tận tâm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is committed to achieving her goals and won't stop until she succeeds.

    Sarah quyết tâm đạt được mục tiêu của mình và sẽ không dừng lại cho đến khi thành công.

  • Jake has been committed to his job for 20 years and shows no signs of slowing down.

    Jake đã gắn bó với công việc của mình trong 20 năm và không có dấu hiệu chậm lại.

  • The athlete displayed an unwavering commitment to his sport during the tournament.

    Vận động viên này đã thể hiện sự cam kết không ngừng nghỉ với môn thể thao của mình trong suốt giải đấu.

  • Rachel is committed to making a difference in her community and often volunteers at local charities.

    Rachel cam kết tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình và thường xuyên làm tình nguyện viên tại các tổ chức từ thiện địa phương.

  • The musician's dedication and commitment to his craft led to his tremendous success.

    Sự tận tụy và cam kết của nhạc sĩ với nghề đã mang lại thành công to lớn cho ông.

  • The educator showed an overwhelming commitment to her students' success and worked tirelessly to help them learn.

    Nhà giáo dục này đã thể hiện sự cam kết to lớn đối với thành công của học sinh và làm việc không biết mệt mỏi để giúp các em học tập.

  • The politician's steadfast commitment to her beliefs has earned her a loyal following.

    Sự kiên định với niềm tin của chính trị gia này đã giúp bà có được lượng người ủng hộ trung thành.

  • John's unwavering commitment to his family is evident in the way he balances work and home life.

    Sự tận tâm không ngừng nghỉ của John đối với gia đình được thể hiện rõ qua cách anh cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

  • The scientist's determination and commitment to her research led to groundbreaking discoveries in her field.

    Sự quyết tâm và tận tâm của nhà khoa học đối với nghiên cứu đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực của bà.

  • Tom's unwavering commitment to his health is evident in his daily workout regimen and healthy lifestyle choices.

    Sự cam kết không ngừng nghỉ của Tom đối với sức khỏe được thể hiện rõ qua chế độ tập luyện hàng ngày và lối sống lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches