Định nghĩa của từ reverent

reverentadjective

tôn kính

/ˈrevərənt//ˈrevərənt/

Từ "reverent" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "reverentia," có nghĩa là "respect" hoặc "kinh ngạc". Từ này đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "thể hiện sự tôn trọng" hoặc "có sự tôn trọng". Trong bối cảnh tôn giáo, "reverent" có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng và cung kính đối với một hoặc nhiều vị thần. Cách sử dụng này vẫn phổ biến cho đến ngày nay và thường ám chỉ cảm giác sùng đạo hoặc tận tụy. Điều thú vị là cách sử dụng sớm nhất được biết đến của "reverent" trong tiếng Anh là trong bối cảnh tôn giáo, như được ghi lại trong vở kịch "A Chaste Maid in Cheapside" của Thomas Middleton. Theo thời gian, cách sử dụng "reverent" đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh thế tục hơn, nơi nó vẫn ám chỉ sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc. Trong cách sử dụng thông tục hiện đại, "reverent" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người có niềm tin, giá trị hoặc nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ, thường ngụ ý ý thức về đạo đức hoặc sự chính trực. Cuối cùng, "reverent" đã bao hàm nhiều ý nghĩa, từ sự tôn trọng tôn giáo đến sự ngưỡng mộ thế tục, và vẫn là một từ phong phú và phức tạp trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningĐức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)

type tính từ

meaningtôn kính, cung kính, kính trọng

namespace
Ví dụ:
  • As the choir sang hymns, the congregation bowed their heads and stood in reverent silence.

    Khi ca đoàn hát thánh ca, giáo đoàn cúi đầu và đứng im lặng trong sự tôn kính.

  • The family entered the church, their heads held high in reverent honor of their ancestors' legacy.

    Cả gia đình bước vào nhà thờ, ngẩng cao đầu để tỏ lòng tôn kính di sản của tổ tiên.

  • The judge listened intently to the witness's testimony, showing reverent respect for the weight of the evidence.

    Vị thẩm phán chăm chú lắng nghe lời khai của nhân chứng, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với sức nặng của bằng chứng.

  • In the quiet of the library, the students hushed their whispers and sat reverently at their desks.

    Trong sự yên tĩnh của thư viện, các sinh viên đều im lặng và ngồi nghiêm trang tại bàn của mình.

  • The athlete removed his cap as he stood before the national anthem, showing reverent respect for the spirit of his country.

    Vận động viên này đã bỏ mũ khi đứng trước quốc ca, thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với tinh thần của đất nước mình.

  • The students bowed their heads as the principal led them in a moment of silence to remember the departed.

    Các em học sinh cúi đầu khi hiệu trưởng chủ trì phút mặc niệm để tưởng nhớ người đã khuất.

  • The pipe organ filled the church, causing everyone to freeze in reverent awe of its majestic sound.

    Tiếng đàn ống vang lên khắp nhà thờ, khiến mọi người đều phải sững sờ vì âm thanh hùng tráng của nó.

  • The young boy stood in reverent admiration as he gazed up at the towering monument, knowing the grandeur it houses.

    Cậu bé đứng đó trong sự ngưỡng mộ đầy tôn kính khi ngước nhìn tượng đài cao chót vót, biết được sự hùng vĩ mà nó chứa đựng.

  • The dancers moved so gracefully it seemed as if every step was done in reverent homage to the art form.

    Các vũ công di chuyển rất uyển chuyển như thể mỗi bước đi đều được thực hiện để tôn vinh loại hình nghệ thuật này.

  • The chef presented the dish with reverent respect for the hard work, precision, and tradition that went into creating it.

    Đầu bếp trình bày món ăn với sự tôn kính sâu sắc dành cho công sức, sự chính xác và truyền thống đã bỏ ra để tạo ra nó.