tính từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần
sacred book: sách thánh
sacred poetry: thánh thi
sacred horse: ngựa thần
thiêng liêng, bất khả xâm phạm
a sacred duty: nhiệm vụ thiêng liêng
the sacred right to self-determination: quyền tự quyết bất khả xâm phạm