Định nghĩa của từ ardent

ardentadjective

hăng hái

/ˈɑːdnt//ˈɑːrdnt/

Từ "ardent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ardere" có nghĩa là "cháy" hoặc "bùng cháy", và nó liên quan đến từ tiếng Latin "ars", có nghĩa là "niềm đam mê mãnh liệt". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "ardent" được mượn từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "bùng cháy với niềm đam mê" hoặc "fervent". Ban đầu, nó được dùng để mô tả thứ gì đó thực sự đang bốc cháy, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cường độ cảm xúc, sự nhiệt tình và cảm giác nồng nhiệt. Ngày nay, "ardent" thường được dùng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó rất nồng nhiệt, tận tụy hoặc mãnh liệt về một điều gì đó, chẳng hạn như nồng nhiệt trong tình yêu của một người dành cho một người hoặc nhiệt tình nồng nhiệt về một mục đích nào đó. Từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong lửa và đam mê, tượng trưng cho một mong muốn cháy bỏng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcháy, nóng rực

exampleardent heat: nóng cháy, nóng rực

meaninghăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy

examplean ardent love for the country: lòng yêu nước mãnh liệt

meaningrượu mạnh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's ardent devotion to environmental activism led her to join protest marches every weekend.

    Lòng tận tụy của Sarah đối với hoạt động bảo vệ môi trường đã thôi thúc cô tham gia các cuộc tuần hành phản đối vào mỗi cuối tuần.

  • John's ardent love for her couldn't be hidden, and he proposed to his girlfriend in front of the whole choir.

    Tình yêu nồng cháy của John dành cho cô không thể che giấu được, anh đã cầu hôn bạn gái mình trước mặt toàn thể ca đoàn.

  • The ardent supporters of the opposing candidate filled the auditorium, chanting slogans and carrying placards.

    Những người ủng hộ nhiệt thành của ứng cử viên đối lập tràn ngập khán phòng, hô vang khẩu hiệu và mang theo biểu ngữ.

  • The ardent advocate for animal rights delivered a powerful speech at the conference, bringing the crowd to their feet.

    Người ủng hộ nhiệt thành cho quyền động vật đã có bài phát biểu mạnh mẽ tại hội nghị, khiến đám đông đứng dậy.

  • After months of ardent preparations and rehearsals, the play was a stunning success, earning rave reviews from critics.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị và tập luyện miệt mài, vở kịch đã thành công rực rỡ, nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình.

  • The teacher's ardent passion for philosophy was contagious, and students found themselves in awe of her wisdom and knowledge.

    Niềm đam mê triết học mãnh liệt của cô giáo này rất dễ lan truyền, và sinh viên vô cùng kính trọng sự thông thái và kiến ​​thức của cô.

  • The ardent believer in holistic medicine swore by herbal remedies and yoga, and proved that they could heal and strengthen the body.

    Người tin tưởng nhiệt thành vào y học toàn diện đã thề rằng các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược và yoga có thể chữa lành và tăng cường sức khỏe cho cơ thể.

  • The ardent curiosity of the young scientists led them to conduct breakthrough research that changed the world.

    Sự tò mò mãnh liệt của các nhà khoa học trẻ đã thôi thúc họ thực hiện những nghiên cứu đột phá làm thay đổi thế giới.

  • The ardent challenger of the incumbent left the audience spellbound with his powerful oratory and sharp wit.

    Người thách đấu nhiệt thành của đương kim tổng thống đã khiến khán giả say mê với tài hùng biện mạnh mẽ và sự dí dỏm sắc sảo của mình.

  • The ardent enthusiast for travel encouraged his friends to explore new and offbeat destinations, which they did with great zeal.

    Người đam mê du lịch này đã khuyến khích bạn bè mình khám phá những điểm đến mới lạ và họ đã làm điều đó với sự nhiệt tình lớn.