Định nghĩa của từ religious

religiousadjective

tôn giáo

/rɪˈlɪdʒəs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "religious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "religiosus", có nghĩa là "sùng đạo", "sùng đạo" hoặc "thánh hiến". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "religare", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo sơ khai, "religiosus" dùng để chỉ một người tận tụy với đức tin của họ và gắn bó với cộng đồng tâm linh của họ. Từ tiếng Latin được đưa vào tiếng Anh trung đại là "religioun" hoặc "religious," và ban đầu dùng để chỉ các hoạt động và nghĩa vụ của các nhà sư và nữ tu. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các tín ngưỡng và hoạt động của tất cả các Kitô hữu, cũng như của các tôn giáo khác. Ngày nay, từ "religious" bao gồm nhiều tín ngưỡng, truyền thống và hoạt động khác nhau, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó là sự tận tụy và cam kết với một quyền năng hoặc lý tưởng cao hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành

examplethe religious: những người tu hành

examplereligious wars: chiến tranh tôn giáo

meaningsùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo

examplea religious man: người mộ đạo

meaningchu đáo, cẩn thận, tận tâm cao

examplethe doctor looked after the patients with religious care: bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận

examplewith religious exactitude: với độ chính xác cao

type danh từ, số nhiều không đổi

meaningnhà tu hành

examplethe religious: những người tu hành

examplereligious wars: chiến tranh tôn giáo

namespace

connected with religion or with a particular religion

kết nối với tôn giáo hoặc với một tôn giáo cụ thể

Ví dụ:
  • religious beliefs/convictions/faith

    niềm tin tôn giáo/niềm tin/đức tin

  • religious freedom/liberty

    tự do tôn giáo/tự do

  • religious traditions/practices/ceremonies

    truyền thống/thực hành/nghi lễ tôn giáo

  • religious institutions/organizations

    cơ quan/tổ chức tôn giáo

  • religious education (= education about religion)

    giáo dục tôn giáo (= giáo dục về tôn giáo)

  • religious instruction (= instruction in a particular religion)

    hướng dẫn tôn giáo (= hướng dẫn về một tôn giáo cụ thể)

  • a religious order (= group of people living in a religious community)

    một trật tự tôn giáo (= nhóm người sống trong một cộng đồng tôn giáo)

  • a religious minority/community

    một cộng đồng/thiểu số tôn giáo

  • The situation for many ethnic and religious minorities remains dangerous.

    Tình hình của nhiều dân tộc thiểu số và tôn giáo vẫn còn nguy hiểm.

  • religious groups/leaders

    nhóm/lãnh đạo tôn giáo

  • religious conservatives

    những người bảo thủ tôn giáo

  • In 2000, the Greek government eliminated religious affiliation from citizens' identity cards.

    Năm 2000, chính phủ Hy Lạp đã loại bỏ tôn giáo khỏi chứng minh thư của công dân.

  • objects which have a religious significance

    đồ vật có ý nghĩa tôn giáo

  • a religious house (= a monastery or convent)

    một ngôi nhà tôn giáo (= tu viện hoặc tu viện)

Ví dụ bổ sung:
  • He distanced himself from the strictly religious aspects of the music.

    Anh ấy tách mình ra khỏi các khía cạnh tôn giáo nghiêm ngặt của âm nhạc.

  • Yoga is essentially religious and not just physical.

    Yoga về cơ bản là tôn giáo chứ không chỉ là thể chất.

  • the specifically religious content of the programme

    nội dung tôn giáo cụ thể của chương trình

believing strongly in a particular religion and obeying its laws and practices

tin tưởng mạnh mẽ vào một tôn giáo cụ thể và tuân theo luật pháp và thực hành của nó

Ví dụ:
  • His wife is very religious.

    Vợ anh ấy rất sùng đạo.

  • a deeply religious man

    một người đàn ông tôn giáo sâu sắc

  • Although I'm not particularly religious, I whispered a few words of prayer.

    Mặc dù tôi không đặc biệt sùng đạo nhưng tôi thì thầm vài lời cầu nguyện.

  • His mother noticed that he had become more religious.

    Mẹ anh nhận thấy anh đã trở nên sùng đạo hơn.

  • Mary is a deeply religious woman who attends church every Sunday.

    Mary là một người phụ nữ rất sùng đạo và thường xuyên đến nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan