Định nghĩa của từ curate1

curate1noun

Curate1

/ˈkjʊərət//ˈkjʊrət/

Từ "curate" bắt nguồn từ tiếng Latin "curare", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "chăm sóc". Ban đầu, từ này ám chỉ một người chăm sóc người bệnh hoặc người nghèo, nhưng sau đó lại liên quan đến vị linh mục chăm sóc nhu cầu tâm linh của một giáo xứ. Ý nghĩa này phát triển hơn nữa để bao hàm cả việc lựa chọn và sắp xếp tài liệu, đặc biệt là trong bối cảnh nghệ thuật và văn học. Ngày nay, chúng ta sử dụng "curate" để chỉ người cẩn thận lựa chọn và biên soạn nội dung, cho dù đó là triển lãm bảo tàng, danh sách phát trực tuyến hay thậm chí là nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The art museum's director carefully curated an exhibition showcasing contemporary artists from around the world.

    Giám đốc bảo tàng nghệ thuật đã cẩn thận tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các nghệ sĩ đương đại từ khắp nơi trên thế giới.

  • The online retailer's team of curators source unique, high-quality products from small, independent designers and makers.

    Đội ngũ quản lý của nhà bán lẻ trực tuyến này tìm nguồn sản phẩm độc đáo, chất lượng cao từ các nhà thiết kế và sản xuất độc lập nhỏ.

  • The food festival's program was curated by a renowned chef who selected a diverse lineup of cuisine from around the world.

    Chương trình lễ hội ẩm thực được điều hành bởi một đầu bếp nổi tiếng, người đã lựa chọn nhiều món ăn đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.

  • The curator of the science museum designed a fascinating exhibit that explored the latest developments in space exploration.

    Người quản lý bảo tàng khoa học đã thiết kế một cuộc triển lãm hấp dẫn khám phá những phát triển mới nhất trong lĩnh vực thám hiểm không gian.

  • The music festival's founder carefully curated a lineup of both established and up-and-coming artists across various genres.

    Người sáng lập lễ hội âm nhạc đã cẩn thận tuyển chọn một đội hình gồm các nghệ sĩ đã thành danh và mới nổi ở nhiều thể loại khác nhau.

  • The library's curator selected a diverse collection of books that reflected the various cultural backgrounds of the community.

    Người quản lý thư viện đã chọn một bộ sưu tập sách đa dạng phản ánh nhiều nền văn hóa khác nhau của cộng đồng.

  • The art gallery's chief curator carefully selected pieces that explored the intersection of art and technology in a critically acclaimed exhibit.

    Người phụ trách chính của phòng trưng bày nghệ thuật đã cẩn thận lựa chọn những tác phẩm khám phá sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ trong một triển lãm được đánh giá cao.

  • The curator of the photography museum devoted years to curating an exhibit that addressed social justice issues through photography.

    Người phụ trách bảo tàng nhiếp ảnh đã dành nhiều năm để tổ chức một cuộc triển lãm nhằm giải quyết các vấn đề công lý xã hội thông qua nhiếp ảnh.

  • The archivist curated a unique collection of historical documents that shed light on the lesser-known aspects of the city's history.

    Người lưu trữ đã biên soạn một bộ sưu tập tài liệu lịch sử độc đáo giúp làm sáng tỏ những khía cạnh ít được biết đến trong lịch sử của thành phố.

  • The curator of the fashion museum curated an exhibit showcasing the evolving trends and styles in fashion across centuries.

    Người phụ trách bảo tàng thời trang đã tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu những xu hướng và phong cách thời trang đang thay đổi qua nhiều thế kỷ.

Thành ngữ

the/a curate’s egg
(British English)something that has some good parts and some bad ones
  • Their investment plan shows the familiar curate's egg pattern of some bits doing well and others doing badly.