Định nghĩa của từ select

selectverb

chọn lựa, chọn lọc

/sɪˈlɛkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "select" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seleger", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "lựa chọn cẩn thận". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "se-legere", là sự kết hợp của "se-" (có nghĩa là "cho chính nó" hoặc "apart") và "legere" (có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn"). Trong tiếng Anh trung đại, từ "select" xuất hiện với cùng một nghĩa là lựa chọn hoặc chọn một thứ gì đó cẩn thận từ một nhóm hoặc bộ sưu tập. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm như lựa chọn thứ tốt nhất hoặc phù hợp nhất cho một mục đích cụ thể, cũng như lựa chọn thứ gì đó từ một loạt các tùy chọn. Ngày nay, từ "select" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc lựa chọn một nhà hàng đến việc lựa chọn ứng cử viên cho một giải thưởng danh giá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược lựa chọn, có chọn lọc

meaningkén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)

examplea select club: một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính

type ngoại động từ

meaninglựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa

namespace

to choose somebody/something from a group of people or things, usually according to a system

chọn ai/cái gì từ một nhóm người hoặc đồ vật, thường là theo một hệ thống

Ví dụ:
  • He hasn't been selected for the team.

    Anh ấy chưa được chọn vào đội.

  • All our hotels have been carefully selected for the excellent value they provide.

    Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận vì giá trị tuyệt vời mà chúng mang lại.

  • She was selected as the parliamentary candidate for Bath.

    Cô được chọn làm ứng cử viên quốc hội cho Bath.

  • a randomly selected sample of 23 schools

    một mẫu được chọn ngẫu nhiên gồm 23 trường

  • selected poems of T.S. Eliot

    những bài thơ chọn lọc của T.S. Eliot

  • This model is available at selected stores only.

    Mẫu này chỉ có sẵn tại một số cửa hàng được chọn.

  • She selected an apple from the fruit bowl.

    Cô chọn một quả táo từ bát trái cây.

  • It is important to select a software package that suits your requirements.

    Điều quan trọng là chọn gói phần mềm phù hợp với yêu cầu của bạn.

  • Six theatre companies have been selected to take part in this year's festival.

    Sáu đoàn kịch đã được chọn để tham gia liên hoan phim năm nay.

  • Select what you want from the options available.

    Chọn những gì bạn muốn từ các tùy chọn có sẵn.

  • They could select from a range of choices depending on their interests and skills.

    Họ có thể chọn từ một loạt các lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và kỹ năng của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • You can select goods from our catalogue.

    Bạn có thể chọn hàng hóa từ danh mục của chúng tôi.

  • Students select modules according to their interests.

    Học sinh chọn mô-đun theo sở thích của họ.

  • The program automatically selects and stores the most frequently used data.

    Chương trình sẽ tự động chọn và lưu trữ dữ liệu được sử dụng thường xuyên nhất.

  • The winning entry will be selected at random by computer.

    Bài dự thi chiến thắng sẽ được chọn ngẫu nhiên bằng máy tính.

  • They were selected as finalists for this year's awards.

    Họ đã được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay.

to mark something on a computer screen; to choose something, especially from a menu

đánh dấu cái gì đó trên màn hình máy tính; chọn cái gì đó, đặc biệt là từ thực đơn

Ví dụ:
  • Select the text you want to format by holding down the left button on your mouse.

    Chọn văn bản bạn muốn định dạng bằng cách giữ nút bên trái trên chuột.

  • Select ‘New Mail’ from the ‘Send’ menu.

    Chọn 'Thư mới' từ menu 'Gửi'.

  • After reviewing dozens of applications, the hiring manager carefully selected the candidate who best fit the job requirements.

    Sau khi xem xét hàng chục đơn xin việc, người quản lý tuyển dụng đã cẩn thận chọn ra ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc.

  • From the wide variety of options, the customer decided to select the red dress for the evening gala.

    Trong số nhiều lựa chọn đa dạng, khách hàng đã quyết định chọn chiếc váy đỏ cho buổi dạ tiệc tối.

  • The artist meticulously selected the colors and brushstrokes to create a masterpiece that would captivate the viewer.

    Nghệ sĩ đã tỉ mỉ lựa chọn màu sắc và nét vẽ để tạo nên một kiệt tác có thể thu hút người xem.

Từ, cụm từ liên quan