Định nghĩa của từ archivist

archivistnoun

người lưu trữ

/ˈɑːkɪvɪst//ˈɑːrkɪvɪst/

Từ "archivist" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "archivus", có nghĩa là "bộ sưu tập hồ sơ công khai". Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp "arkhaios biblios", có nghĩa là "cuốn sách cao nhất hoặc cổ xưa nhất". Ở Hy Lạp cổ đại, lưu trữ ám chỉ hệ thống lưu trữ hồ sơ công khai lưu trữ các tài liệu chính thức, chẳng hạn như luật, hiệp ước và tài liệu lịch sử. Thuật ngữ "archivist" xuất hiện vào thế kỷ 14 để mô tả một người chịu trách nhiệm thu thập, sắp xếp và bảo quản hồ sơ và tài liệu lịch sử. Theo thời gian, vai trò của một người lưu trữ đã mở rộng để bao gồm việc bảo tồn và quản lý hồ sơ lưu trữ, cũng như việc diễn giải và triển lãm các tài liệu lịch sử để giáo dục công chúng và nghiên cứu. Ngày nay, người lưu trữ làm việc trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ, thư viện, bảo tàng và các tổ chức tư nhân, để bảo tồn và cung cấp hồ sơ và tài liệu lịch sử cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuyên viên lưu trữ

namespace
Ví dụ:
  • The museum's archivist meticulously preserves the institution's historical documents, ensuring that they remain in pristine condition for generations to come.

    Người lưu trữ của bảo tàng cẩn thận bảo quản các tài liệu lịch sử của tổ chức, đảm bảo chúng luôn ở tình trạng nguyên sơ cho nhiều thế hệ sau.

  • After retiring from her job as a librarian, Sarah decided to become an archivist, dedicating her time to organizing and safeguarding important historical materials.

    Sau khi nghỉ hưu, Sarah quyết định trở thành một nhân viên lưu trữ, dành thời gian để sắp xếp và bảo vệ các tài liệu lịch sử quan trọng.

  • The archivist carefully studies the rare manuscripts in his possession, deciphering the faded ink and piecing together the mysteries of the past.

    Người lưu trữ cẩn thận nghiên cứu những bản thảo quý hiếm mà mình sở hữu, giải mã những nét mực đã phai và ghép lại những bí ẩn của quá khứ.

  • The archivist's primary role is to maintain and manage the archives, ensuring that the valuable information contained within them remains accessible and accurate.

    Vai trò chính của người lưu trữ là duy trì và quản lý kho lưu trữ, đảm bảo thông tin có giá trị trong đó vẫn có thể truy cập được và chính xác.

  • The archivist's detail-oriented nature and love of history led her to pursue a career in archival science, a field that requires a great deal of patience, accuracy, and care.

    Bản tính chú ý đến chi tiết và tình yêu lịch sử đã thôi thúc bà theo đuổi sự nghiệp khoa học lưu trữ, một lĩnh vực đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn, chính xác và cẩn thận.

  • The archivist's job involves much more than simply preserving documents; it also involves uncovering lost stories and making them accessible to future generations.

    Công việc của người lưu trữ không chỉ đơn thuần là bảo quản tài liệu; mà còn liên quan đến việc khám phá những câu chuyện đã mất và truyền đạt chúng cho các thế hệ tương lai.

  • The archivist's research often takes her to hidden corners of the archive, where she uncovers valuable insights and fascinating stories that have been forgotten over time.

    Công việc nghiên cứu của người lưu trữ thường đưa cô đến những góc khuất của kho lưu trữ, nơi cô khám phá ra những hiểu biết giá trị và những câu chuyện hấp dẫn đã bị lãng quên theo thời gian.

  • The archivist's dedication and attention to detail are essential to the preservation of history, as she strives to safeguard the archives' contents from the ravages of time and human error.

    Sự tận tâm và chú ý đến từng chi tiết của người lưu trữ là điều cần thiết để bảo tồn lịch sử, vì họ nỗ lực bảo vệ nội dung lưu trữ khỏi sự tàn phá của thời gian và sai sót của con người.

  • The archivist's work is not just about preserving the past, but also about making it accessible and relevant to present-day audiences, as she ensures that the archive's contents remain relevant and useful.

    Công việc của người lưu trữ không chỉ là bảo tồn quá khứ mà còn là làm cho quá khứ dễ tiếp cận và phù hợp với đối tượng ngày nay, vì cô ấy đảm bảo rằng nội dung của kho lưu trữ vẫn phù hợp và hữu ích.

  • The archivist's job is both demanding and rewarding, requiring her to balance the responsibilities of preserving the archive's contents with making them accessible to researchers and scholars around the world.

    Công việc của người lưu trữ vừa đòi hỏi cao vừa có giá trị, đòi hỏi họ phải cân bằng giữa trách nhiệm bảo quản nội dung lưu trữ với việc làm cho chúng dễ tiếp cận với các nhà nghiên cứu và học giả trên toàn thế giới.