danh từ, (thường) số nhiều
mứt, mứt quả
to conserve one's strength: giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
ngoại động từ
giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
to conserve one's strength: giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
chế thành mứt
bảo tồn
/kənˈsɜːv//kənˈsɜːrv/Từ "conserve" bắt nguồn từ tiếng Latin "conservus", có nghĩa là "bảo quản". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ tiếng Latin này được tiếng Pháp sử dụng và dùng để chỉ một món ăn được nấu và bảo quản trong thời gian dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "conserve" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, với ý nghĩa tương tự như nghĩa hiện đại. Vào thời điểm đó, nó đặc biệt ám chỉ một món thịt đã được nấu chín và sau đó để khô trong tủ đựng thức ăn hoặc tủ đựng thức ăn để bảo quản để dùng sau. Theo thời gian, việc sử dụng "conserve" đã phát triển để chỉ các loại thực phẩm bảo quản khác, chẳng hạn như trái cây và rau. Những loại thực phẩm này thường được nấu trong xi-rô đường để giúp bảo quản và tạo ra món ăn ngọt hơn, ngon hơn. Ngày nay, thuật ngữ "conserve" vẫn được sử dụng để liên hệ với các loại thực phẩm bảo quản này, mặc dù các thuật ngữ phổ biến hơn "jam" và "jelly" cũng thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây phết bảo quản. Ngoài bối cảnh ẩm thực, từ "conserve" cũng được sử dụng để mô tả hành động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như động vật hoang dã, rừng hoặc nguồn nước, để sử dụng hoặc tận hưởng trong tương lai. Trong bối cảnh này, nó phản ánh nguồn gốc tiếng Latin của thuật ngữ này và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường để ngăn ngừa lãng phí và đảm bảo nguồn tài nguyên luôn sẵn có.
danh từ, (thường) số nhiều
mứt, mứt quả
to conserve one's strength: giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
ngoại động từ
giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
to conserve one's strength: giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
chế thành mứt
to protect something and prevent it from being changed or destroyed
để bảo vệ một cái gì đó và ngăn chặn nó bị thay đổi hoặc phá hủy
luật mới để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực
Vườn quốc gia cam kết bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã địa phương bằng cách hạn chế số lượng du khách và ngăn chặn nạn phá rừng.
Để tiết kiệm năng lượng, công ty khuyến khích nhân viên đi chung xe, đi xe đạp hoặc đi bộ đến nơi làm việc thay vì tự lái xe.
Bảo tàng đã lắp đặt đèn LED mới trong phòng trưng bày để tiết kiệm điện và giảm chi phí năng lượng.
Để tiết kiệm nước, nhiều hộ gia đình ở những vùng hạn hán đã áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn để tưới cho bãi cỏ và vườn của họ.
Từ, cụm từ liên quan
to use as little of something as possible so that it lasts a long time
sử dụng càng ít thứ gì càng tốt để nó tồn tại được lâu
Giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách cách nhiệt ngôi nhà của bạn.
Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp bảo tồn nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon.