Default
(Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
lưu trữ
/ˈɑːkaɪv//ˈɑːrkaɪv/Từ "archive" bắt nguồn từ tiếng Latin "archivus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arkhēion" (ἀρχεία). "Arkhēion" dùng để chỉ kho lưu trữ hoặc nơi lưu trữ chính thức các hồ sơ và tài liệu công khai, đặc biệt là những hồ sơ thuộc về nhà nước hoặc chính phủ. Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "arkhēion" được sử dụng để mô tả các hồ sơ và tài liệu được lưu trữ trong kho lưu trữ chính thức, thường được lưu giữ trong một tòa nhà hoặc khu vực được chỉ định. Những hồ sơ này bao gồm các bản vẽ kiến trúc, luật, hiệp ước và các tài liệu quan trọng khác. Theo thời gian, thuật ngữ "archive" đã phát triển để bao hàm không chỉ lưu trữ vật lý mà còn bao hàm hành động bảo quản và ghi lại thông tin, chẳng hạn như thông qua hồ sơ viết, tệp điện tử hoặc các phương tiện khác. Ngày nay, thuật ngữ "archive" dùng để chỉ một bộ sưu tập các tài liệu, hồ sơ hoặc hiện vật lịch sử hoặc văn hóa được bảo quản và có thể truy cập được cho mục đích nghiên cứu, học tập hoặc học thuật.
Default
(Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
a collection of historical documents or records of a government, a family, a place or an organization; the place where these records are stored
một bộ sưu tập các tài liệu hoặc hồ sơ lịch sử của một chính phủ, một gia đình, một địa điểm hoặc một tổ chức; nơi lưu trữ những hồ sơ này
Lưu trữ âm thanh quốc gia
phim lưu trữ
Kho lưu trữ của BBC đang tràn ngập tài liệu.
Hội lịch sử có kho lưu trữ lớn các bức ảnh và tài liệu cũ mà các nhà nghiên cứu có thể truy cập.
Công ty lưu trữ kỹ thuật số tất cả các bản phát hành phần mềm của mình để họ có thể dễ dàng truy cập và tải xuống các phiên bản trước đó.
Dữ liệu hiện được lưu giữ trong kho lưu trữ của công ty.
Chúng tôi đang thu thập tài liệu để xây dựng một kho lưu trữ.
lưu trữ cảnh quay lễ kỷ niệm chiến thắng
Anh ta tìm kiếm trong kho lưu trữ những người chủ trước đây của ngôi nhà.
Đây là một trong những kho lưu trữ phim quan trọng nhất trên thế giới.
an electronic record of the data on a computer system, stored on a separate device for safety and security
bản ghi dữ liệu điện tử trên hệ thống máy tính, được lưu trữ trên một thiết bị riêng biệt để đảm bảo an toàn và bảo mật
Phương tiện quang học hoàn hảo để lưu trữ các dữ liệu quan trọng của công ty, chẳng hạn như hồ sơ tài chính.
Phrasal verbs