Định nghĩa của từ librarian

librariannoun

thủ thư

/laɪˈbreəriən//laɪˈbreriən/

Từ "librarian" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "liber", nghĩa là "sách" và "arius", nghĩa là "thuộc về". Vào thế kỷ 15, thủ thư thực sự là người chăm sóc thư viện hoặc chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì bộ sưu tập sách. Lần đầu tiên từ "librarian" được ghi chép là vào năm 1440 ở Anh. Ban đầu, vai trò này thường do một học giả hoặc một giáo sĩ đảm nhiệm vì họ được coi là người bảo vệ kiến ​​thức và sự thông thái. Theo thời gian, nghề này đã phát triển để bao gồm việc lập danh mục, sắp xếp và lưu hành sách, cũng như cung cấp thông tin và hỗ trợ nghiên cứu cho người bảo trợ. Ngày nay, thủ thư đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phổ biến kiến ​​thức, và thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với một chuyên gia có trình độ cao và tận tụy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười công tác thư viện, cán bộ thư viện

namespace
Ví dụ:
  • The school's librarian, Mrs. Johnson, advised the students on how to conduct detailed research for their projects.

    Cô Johnson, thủ thư của trường, đã tư vấn cho học sinh cách tiến hành nghiên cứu chi tiết cho dự án của mình.

  • Jane loves visiting her local library and enjoys interacting with the kind and knowledgeable librarian, Mr. Patel.

    Jane thích đến thăm thư viện địa phương và thích giao lưu với thủ thư tốt bụng và hiểu biết, ông Patel.

  • In an attempt to expand the library's collection, the librarian, Ms. Williams, arranged a meeting with several prominent authors in the city.

    Trong nỗ lực mở rộng bộ sưu tập của thư viện, thủ thư, cô Williams, đã sắp xếp một cuộc họp với một số tác giả nổi tiếng trong thành phố.

  • The librarian, Mr. Smith, patiently listened as the student explained her predicament regarding an overdue book and assured her that a late fee would be waived this time.

    Người thủ thư, ông Smith, kiên nhẫn lắng nghe khi sinh viên giải thích tình huống khó khăn của mình liên quan đến cuốn sách trả quá hạn và đảm bảo với cô rằng lần này cô sẽ được miễn phí trả chậm.

  • The librarian, Ms. Lee, organized a story hour for children during summer vacations and read out interesting tales to captivate her young audience.

    Cô Lee, thủ thư, đã tổ chức giờ kể chuyện cho trẻ em trong kỳ nghỉ hè và đọc những câu chuyện thú vị để thu hút độc giả nhỏ tuổi của mình.

  • The librarian, Mrs. Patel, assisted the university students in locating rare books and manuscripts housed in the library's archives.

    Thủ thư, bà Patel, đã hỗ trợ sinh viên đại học tìm kiếm những cuốn sách và bản thảo quý hiếm được lưu giữ trong kho lưu trữ của thư viện.

  • The librarian, Ms. Davis, helped the blind student navigate the library's digital catalog and provided audiobooks and Braille versions of books to the student's aid.

    Cô Davis, thủ thư, đã giúp học sinh khiếm thị tìm hiểu danh mục kỹ thuật số của thư viện và cung cấp sách nói và sách chữ nổi cho học sinh.

  • The librarian, Mr. Brown, oversaw the library's digitization project and made sure that all the books were correctly scanned and uploaded to the library's digital collection.

    Thủ thư, ông Brown, giám sát dự án số hóa của thư viện và đảm bảo rằng tất cả các cuốn sách đều được quét chính xác và tải lên bộ sưu tập kỹ thuật số của thư viện.

  • The librarian, Mrs. Matthews, collaborated with the local schools to develop a joint reading program for children, which included storytelling sessions, book fairs, and author visits.

    Cô Matthews, thủ thư, đã hợp tác với các trường học địa phương để phát triển chương trình đọc sách chung cho trẻ em, bao gồm các buổi kể chuyện, hội chợ sách và gặp gỡ tác giả.

  • The librarian, Ms. Perez, organized a book club for adults and facilitated discussions about the latest literary works, enabling eager readers to expand their literary horizons.

    Cô Perez, thủ thư, đã tổ chức một câu lạc bộ sách dành cho người lớn và tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận về các tác phẩm văn học mới nhất, giúp độc giả háo hức mở rộng tầm nhìn văn học của mình.