danh từ
sự tập họp, sự tụ họp
sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
collection of taxes: sự thu thuế
a collection of stamps: tập tem sưu tầm
sự quyên góp
to make a collection; to take up a collection: mở cuộc quyên góp
Default
(Tech) thu thập, tập hợp (d)