Định nghĩa của từ antique

antiqueadjective

đồ cổ

/ænˈtiːk//ænˈtiːk/

Từ "antique" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "antiquus", có nghĩa là "old" hoặc "cổ xưa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó cũ hoặc có niên đại lâu đời. Theo thời gian, ý nghĩa của "antique" đã mở rộng để bao gồm không chỉ tuổi tác mà còn là ý tưởng về một thứ gì đó hiếm có, độc đáo hoặc có giá trị. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "antique" thường được sử dụng để mô tả các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như di vật của Hy Lạp và La Mã. Khi việc sưu tầm và trang trí bằng các đồ vật cũ trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "antique" đã mang một ý nghĩa mới, ám chỉ những vật phẩm không chỉ cũ mà còn hiếm, đẹp và có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ngày nay, từ "antique" được dùng để mô tả nhiều loại đồ vật, từ đồ nội thất và tác phẩm nghệ thuật đến đồ trang sức và đồ sưu tầm, có giá trị vì độ tuổi, độ hiếm và tính thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ

exampleantique dealer: người bán đồ cổ

meaninglỗi thời, không hợp thời

type danh từ

meaningđồ cổ

exampleantique dealer: người bán đồ cổ

meaningtác phẩm mỹ thuật cổ

meaning(the antique) phong cách nghệ thuật cổ

exampleto draw from the antique: vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

namespace
Ví dụ:
  • The antique vase, crafted over a century ago, still holds its intricate designs and delicate curves.

    Chiếc bình cổ này được chế tác cách đây hơn một thế kỷ, vẫn giữ được những thiết kế phức tạp và đường cong tinh tế.

  • The antique clock on the mantelpiece ticks away, its mechanism as precise now as it was when it was made.

    Chiếc đồng hồ cổ trên lò sưởi vẫn kêu tích tắc, bộ máy của nó vẫn chính xác như lúc mới được chế tạo.

  • The antique dressing table with its intricate carvings and mirror, once belonging to a Victorian lady, now graces the bedroom of the current homeowner.

    Chiếc bàn trang điểm cổ với những chạm khắc tinh xảo và tấm gương, từng thuộc về một phụ nữ thời Victoria, hiện được trang trí trong phòng ngủ của chủ nhà hiện tại.

  • The antique chair, passed down from generation to generation, has been lovingly restored and continues to evoke memories of times past.

    Chiếc ghế cổ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác đã được phục chế một cách cẩn thận và vẫn gợi lên những ký ức về thời xa xưa.

  • The antique typewriter, with its faded keytops and intricate metal parts, transports its owner back to a time when communication was a slow but satisfying art.

    Chiếc máy đánh chữ cổ, với các phím bấm đã phai màu và các bộ phận kim loại phức tạp, đưa chủ nhân của nó trở về thời mà giao tiếp là một nghệ thuật chậm rãi nhưng thỏa mãn.

  • The antique crockery, now cherished keepsakes, bear the marks of the craftsmen who made them by hand over a century ago.

    Những chiếc đĩa cổ, giờ đây là kỷ vật đáng trân trọng, mang dấu ấn của những người thợ thủ công đã làm ra chúng bằng tay cách đây hơn một thế kỷ.

  • The antique grandfather clock, a true testament to its maker's skill, stands grandly in the hall, its pendulum swinging in hypnotic rhythm.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cổ, minh chứng thực sự cho tài năng của người chế tác, đứng uy nghi trong hành lang, con lắc đung đưa theo nhịp điệu thôi miên.

  • The antique sewing machine, with its treadle and delicate wooden case, has been lovingly restored and now takes a special place in its owner's living room.

    Chiếc máy khâu cổ, với bàn đạp và hộp gỗ tinh xảo, đã được phục chế cẩn thận và hiện chiếm một vị trí đặc biệt trong phòng khách của chủ nhân.

  • The antique carriage, once pulled by horses, is now stationed in a museum, a living relic of a bygone era.

    Chiếc xe ngựa cổ xưa này từng được kéo bởi những chú ngựa, hiện đang được trưng bày trong một bảo tàng, một di tích sống của một thời đã qua.

  • The antique ice cream maker, an eccentricity discovered in an auctions lot, has been transformed into a working marvel, still alive with the churns and whiskery contraptions so familiar to its first owner.

    Chiếc máy làm kem cổ, một đồ vật lập dị được phát hiện trong một cuộc đấu giá, đã được biến đổi thành một kỳ quan hoạt động, vẫn còn hoạt động với các máy đánh kem và bộ phận râu quai nón rất quen thuộc với chủ sở hữu đầu tiên của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches