ngoại động từ
tập hợp, tụ họp lại
a crowd gathered round him: một đám đông tụ họp quanh anh ta
the clouds are gathering: mây đang kéo đến
hái, lượm, thu thập
the rumour gathered as it spread: tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
to gather information: lượm tin tức
to gather experience: thu thập kinh nghiệm
lấy, lấy lại
to gather breath: lấy hơi
to gather strength: lấy lại sức
nội động từ
tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
a crowd gathered round him: một đám đông tụ họp quanh anh ta
the clouds are gathering: mây đang kéo đến
to ra, phóng đại, tăng lên
the rumour gathered as it spread: tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
to gather information: lượm tin tức
to gather experience: thu thập kinh nghiệm
(y học) mưng mủ (nhọt)
to gather breath: lấy hơi
to gather strength: lấy lại sức