ngoại động từ
tập hợp lại
(thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
rabbish collect: rác ứ lại
to collect taxes: thu thuế
to collect letters: lấy thư
tập trung (tư tưởng...)
to collect oneself: trấn tĩnh, bình tĩnh lại
nội động từ
tập hợp, tụ hợp lại
dồn lại, ứ lại, đọng lại
rabbish collect: rác ứ lại
to collect taxes: thu thuế
to collect letters: lấy thư