tính từ
hiếm, hiếm có, ít có
rare beef: bò tái
rare beefsteak: bít tết còn lòng đào
rare gas: (hoá học) khí hiếm
loãng
the rare atmosphere of the mountain tops: không khí loâng trên đỉnh núi
rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
to have a rare time (fun): được hưởng một thời gian rất vui
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
rare beef: bò tái
rare beefsteak: bít tết còn lòng đào
rare gas: (hoá học) khí hiếm