Định nghĩa của từ rare

rareadjective

hiếm, ít

/rɛː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rare" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "er", có nghĩa là "oar" hoặc "杉" (shi). Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "erare," có nghĩa là "chèo thuyền" hoặc "điều hướng". Vào thế kỷ 15, từ "rare" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "hiếm khi tìm thấy" hoặc "khó có được". Cảm giác khan hiếm này có thể là do ý tưởng rằng thứ gì đó khó tìm hoặc khó tiếp cận giống như việc điều hướng qua vùng biển chưa được khám phá. Theo thời gian, ý nghĩa của "rare" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như "unusual" hoặc "ngoại lệ". Ngày nay, chúng ta có thể sử dụng "rare" để mô tả một loại đá quý có giá trị, một trải nghiệm độc đáo hoặc thậm chí là một giống cây cụ thể. Mặc dù đã tiến hóa, từ "rare" vẫn thì thầm những âm vang của quá khứ hàng hải của nó!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghiếm, hiếm có, ít có

examplerare beef: bò tái

examplerare beefsteak: bít tết còn lòng đào

examplerare gas: (hoá học) khí hiếm

meaningloãng

examplethe rare atmosphere of the mountain tops: không khí loâng trên đỉnh núi

meaningrất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...

exampleto have a rare time (fun): được hưởng một thời gian rất vui

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào

examplerare beef: bò tái

examplerare beefsteak: bít tết còn lòng đào

examplerare gas: (hoá học) khí hiếm

namespace

not done, seen, happening, etc. very often

không được thực hiện, nhìn thấy, xảy ra, vv rất thường xuyên

Ví dụ:
  • a rare disease/occurrence/event

    một căn bệnh/sự việc/sự kiện hiếm gặp

  • This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.

    Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có được tham quan các căn hộ riêng.

  • It's extremely rare for it to be this hot in April.

    Thật hiếm khi trời nóng thế này vào tháng Tư.

  • It is rare to find such loyalty these days.

    Ngày nay hiếm có được sự trung thành như vậy.

  • On the rare occasions when they met he hardly even dared speak to her.

    Trong những dịp hiếm hoi họ gặp nhau, anh thậm chí còn không dám nói chuyện với cô.

  • The bacteria can cause infection and, in rare cases, blindness.

    Vi khuẩn này có thể gây nhiễm trùng và trong một số trường hợp hiếm gặp có thể gây mù lòa.

  • The current exhibition offers a rare opportunity to see his original drawings.

    Triển lãm hiện tại mang đến cơ hội hiếm có để xem những bức vẽ gốc của ông.

  • In a rare moment of candour, she admitted that mistakes had been made.

    Trong một khoảnh khắc thẳng thắn hiếm hoi, cô thừa nhận rằng đã có sai sót.

  • It was a rare (= very great) honour to be made a fellow of the college.

    Thật là một vinh dự hiếm có (= rất lớn) khi được trở thành thành viên của trường đại học.

  • Most documentaries, with few rare exceptions, aren't worth purchasing.

    Hầu hết các phim tài liệu, trừ một vài trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, đều không đáng mua.

  • Serious crime is a relatively rare occurrence here.

    Tội phạm nghiêm trọng là chuyện tương đối hiếm xảy ra ở đây.

  • Cold spells in Britain are becoming increasingly rare.

    Những đợt rét đậm ở Anh ngày càng trở nên hiếm hoi.

Ví dụ bổ sung:
  • He suffers from a rare bone disease.

    Ông mắc phải một căn bệnh hiếm gặp về xương.

  • It is rare for a prison sentence to be imposed for a first offence.

    Rất hiếm khi áp dụng án tù cho lần phạm tội đầu tiên.

  • The case provides a rare glimpse into police practice.

    Vụ án cung cấp một cái nhìn thoáng qua hiếm hoi về hoạt động của cảnh sát.

  • The hatching of a baby tortoise is a rare event in captivity.

    Việc nở một con rùa con là một trường hợp hiếm gặp trong điều kiện nuôi nhốt.

  • Then I had one of my rare good ideas.

    Sau đó tôi nảy ra một trong những ý tưởng hay hiếm hoi của mình.

existing only in small numbers and therefore valuable or interesting

chỉ tồn tại với số lượng nhỏ và do đó có giá trị hoặc thú vị

Ví dụ:
  • a rare book

    một cuốn sách hiếm

  • a rare coin/stamp

    một đồng xu/con tem hiếm

  • a rare breed

    một giống quý hiếm

  • a rare plant/bird/animal

    một loài thực vật/chim/động vật quý hiếm

  • This species is extremely rare.

    Loài này cực kỳ hiếm.

Ví dụ bổ sung:
  • The stamps were not rare enough to be interesting.

    Những con tem không đủ hiếm để trở nên thú vị.

  • The farm specializes in rare breeds.

    Trang trại này chuyên nuôi các giống vật nuôi quý hiếm.

  • The jade vase was extremely rare and very valuable.

    Chiếc bình ngọc cực kỳ hiếm và rất có giá trị.

  • The library has a collection of rare books and manuscripts.

    Thư viện có một bộ sưu tập sách và bản thảo quý hiếm.

  • The marshes contain many rare species of plants.

    Đầm lầy có nhiều loài thực vật quý hiếm.

cooked for only a short time so that the inside is still red

chỉ nấu trong thời gian ngắn để bên trong vẫn còn màu đỏ

Ví dụ:
  • ‘How would you like your steak?’ ‘Rare.’

    ‘Bạn muốn món bít-tết của mình thế nào?’ ‘Hiếm.’

Từ, cụm từ liên quan