Định nghĩa của từ revolutionize

revolutionizeverb

cách mạng hóa

/ˌrevəˈluːʃənaɪz//ˌrevəˈluːʃənaɪz/

Từ "revolutionize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "revolutio", nghĩa là sự thay đổi hoặc quay hoàn toàn, và "izare", nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ chuyển động của các thiên thể, đặc biệt là Trái đất, được cho là chuyển động liên tục. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ những thay đổi hoặc chuyển đổi đáng kể trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như chính trị, khoa học và công nghệ. Ý tưởng về một cuộc cách mạng, như một sự thay đổi đột ngột và sâu sắc, đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng. Đến thế kỷ 19, từ "revolutionize" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thế giới kinh doanh và công nghiệp, ám chỉ sự ra đời của các công nghệ, quy trình hoặc ý tưởng mới giúp cải thiện hoặc chuyển đổi đáng kể các hoạt động hiện có. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những thay đổi hoặc chuyển đổi đáng kể và sâu sắc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng

meaningcách mạng hoá

exampleto revolutionize science: cách mạng hoá nền khoa học

namespace
Ví dụ:
  • The introduction of 3D printing technology is revolutionizing the manufacturing industry by allowing for faster, cheaper, and more customizable product design and production.

    Sự ra đời của công nghệ in 3D đang cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép thiết kế và sản xuất sản phẩm nhanh hơn, rẻ hơn và có thể tùy chỉnh nhiều hơn.

  • The emergence of electric cars is revolutionizing the automotive industry by offering consumers zero-emission, energy-efficient vehicles that are becoming increasingly affordable.

    Sự ra đời của xe điện đang cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô bằng cách cung cấp cho người tiêu dùng những loại xe tiết kiệm năng lượng, không phát thải và ngày càng có giá cả phải chăng.

  • The widespread adoption of blockchain technology is revolutionizing the financial industry by introducing new, more secure systems for managing and transferring assets and transactions.

    Việc áp dụng rộng rãi công nghệ blockchain đang cách mạng hóa ngành tài chính bằng cách giới thiệu các hệ thống mới, an toàn hơn để quản lý và chuyển giao tài sản và giao dịch.

  • The implementation of telemedicine and remote patient monitoring is revolutionizing the healthcare industry by providing patients with convenient, timely access to medical care and enabling healthcare providers to diagnose and treat patients more efficiently.

    Việc triển khai y học từ xa và theo dõi bệnh nhân từ xa đang cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp cho bệnh nhân quyền truy cập thuận tiện và kịp thời vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe và cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán và điều trị bệnh nhân hiệu quả hơn.

  • The integration of artificial intelligence in education is revolutionizing the way students learn, by offering adaptive, personalized learning experiences that cater to individual needs and abilities.

    Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo vào giáo dục đang làm thay đổi hoàn toàn cách học của học sinh bằng cách cung cấp những trải nghiệm học tập thích ứng, được cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu và khả năng của từng cá nhân.

  • The rise of virtual and augmented reality is revolutionizing the entertainment industry by providing new, immersive experiences for consumers, and revolutionizing the way products are marketed and sold.

    Sự phát triển của thực tế ảo và thực tế tăng cường đang cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí bằng cách cung cấp những trải nghiệm mới, hấp dẫn cho người tiêu dùng và cách mạng hóa cách tiếp thị và bán sản phẩm.

  • The development of 5G technology is revolutionizing the telecommunications industry by offering faster, more reliable internet connectivity, and paving the way for new applications in IoT (Internet of Things).

    Sự phát triển của công nghệ 5G đang cách mạng hóa ngành viễn thông bằng cách cung cấp kết nối internet nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và mở đường cho các ứng dụng mới trong IoT (Internet vạn vật).

  • The global pandemic has revolutionized the way people work, learn, and socialize, by accelerating the adoption of remote work, virtual meetings, and online education.

    Đại dịch toàn cầu đã cách mạng hóa cách mọi người làm việc, học tập và giao lưu, bằng cách đẩy nhanh việc áp dụng hình thức làm việc từ xa, họp ảo và giáo dục trực tuyến.

  • The growth of cloud computing and software as a service (SaaSis revolutionizing the way businesses function, by enabling them to access and use powerful software tools and resources on a subscription basis, without the need for costly hardware or installation.

    Sự phát triển của điện toán đám mây và phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) đang cách mạng hóa cách thức hoạt động của doanh nghiệp, bằng cách cho phép họ truy cập và sử dụng các công cụ và tài nguyên phần mềm mạnh mẽ theo hình thức đăng ký mà không cần phần cứng hoặc cài đặt tốn kém.

  • The application of CRISPR gene editing technology is revolutionizing the field of biotechnology, by offering new possibilities for treating diseases, developing new crops, and even creating new life forms.

    Việc ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR đang cách mạng hóa lĩnh vực công nghệ sinh học, bằng cách mở ra những khả năng mới trong việc điều trị bệnh, phát triển các loại cây trồng mới và thậm chí tạo ra các dạng sống mới.