Định nghĩa của từ innovate

innovateverb

Đổi mới

/ˈɪnəveɪt//ˈɪnəveɪt/

Từ "innovate" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inn", nghĩa là "không" và động từ "novare", nghĩa là "làm mới". Vào cuối những năm 1800, từ "innovation" được nhà văn và nhà kinh tế học người Pháp Jules Dupuit đặt ra để chỉ việc đưa những ý tưởng và kỹ thuật mới vào các quy trình truyền thống. Tuy nhiên, cụm từ "innovate" không được sử dụng phổ biến cho đến giữa những năm 1900 khi khái niệm đổi mới trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh kinh doanh và tổ chức. Ngày nay, từ "innovate" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình tạo ra và đưa những ý tưởng và sản phẩm mới ra thị trường, với mục đích cải thiện hiệu quả, hiệu suất và khả năng cạnh tranh. Đổi mới đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững và thúc đẩy tiến bộ xã hội trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningđưa vào những cái mới

meaning(: in) tiến hành những đổi mới

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

namespace
Ví dụ:
  • In order to stay competitive in the industry, the company has been innovating by incorporating new technologies into their products.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh trong ngành, công ty đã không ngừng đổi mới bằng cách kết hợp các công nghệ mới vào sản phẩm của mình.

  • The startup has disrupted the market by innovating with their unique business model, which focuses on sustainable practices.

    Công ty khởi nghiệp này đã làm thay đổi thị trường bằng cách đổi mới mô hình kinh doanh độc đáo, tập trung vào các hoạt động bền vững.

  • The scientist's groundbreaking innovation has led to a new medical breakthrough that has the potential to save countless lives.

    Sự đổi mới mang tính đột phá của nhà khoa học này đã dẫn đến một bước đột phá y học mới có khả năng cứu sống vô số sinh mạng.

  • The artist's innovative approach to music has resulted in a hit album that has received critical acclaim.

    Cách tiếp cận âm nhạc sáng tạo của nghệ sĩ đã tạo nên một album ăn khách được giới phê bình đánh giá cao.

  • The education reforms being suggested by the government aim to innovate the current system, making it more efficient and effective.

    Các cải cách giáo dục mà chính phủ đề xuất nhằm mục đích đổi mới hệ thống hiện tại, khiến nó hiệu quả hơn.

  • The entrepreneur's innovative ideas revolutionized the way people work, allowing for greater flexibility and productivity.

    Những ý tưởng sáng tạo của doanh nhân này đã làm thay đổi cách mọi người làm việc, mang lại sự linh hoạt và năng suất cao hơn.

  • The engineer's innovative solutions to global issues, such as climate change, have earned him international recognition and awards.

    Các giải pháp sáng tạo của kỹ sư này cho các vấn đề toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, đã mang lại cho ông sự công nhận và giải thưởng quốc tế.

  • The chef's innovative use of ingredients has earned him a Michelin star, showcasing his creativity and culinary prowess.

    Việc sử dụng nguyên liệu một cách sáng tạo đã giúp đầu bếp giành được một ngôi sao Michelin, thể hiện sự sáng tạo và tài năng ẩm thực của ông.

  • The fitness studio's innovative workout methods and state-of-the-art equipment have attracted a large and loyal following.

    Phương pháp tập luyện sáng tạo và thiết bị hiện đại của phòng tập thể hình đã thu hút được lượng lớn người theo dõi trung thành.

  • The innovations made by the tech giant have transformed the way people interact with technology, paving the way for a more connected and efficient world.

    Những cải tiến của gã khổng lồ công nghệ này đã thay đổi cách con người tương tác với công nghệ, mở đường cho một thế giới kết nối và hiệu quả hơn.