Định nghĩa của từ transverse

transverseadjective

ngang

/ˈtrænzvɜːs//ˈtrænzvɜːrs/

Từ "transverse" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "transversus", có nghĩa là "across" hoặc "từ bên này sang bên kia". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "trans", có nghĩa là "across" hoặc "bên kia", và "versus", có nghĩa là "turned" hoặc "hướng". Vào thế kỷ 15, từ "transverse" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "transverse." Ban đầu, nó dùng để chỉ thứ gì đó cắt ngang hoặc nằm ngang thứ gì đó khác, chẳng hạn như một đường thẳng hoặc một hướng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm như giao nhau hoặc cắt ngang, chẳng hạn như mặt cắt ngang của một vật thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "transverse" có nhiều nghĩa, bao gồm các ứng dụng về địa lý, giải phẫu và toán học. Đây là một từ đa năng vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và y học đến kiến ​​trúc và hàng hải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) transversal

type danh từ

meaningxà ngang

meaning(y học) cơ ngang

namespace
Ví dụ:
  • The transverse beam of radiation was carefully targeted at the tumor site during the medical procedure.

    Chùm tia bức xạ ngang được nhắm cẩn thận vào vị trí khối u trong quá trình điều trị.

  • The carpenter measured the transverse section of the wooden beam before cutting it to size.

    Người thợ mộc đo mặt cắt ngang của thanh gỗ trước khi cắt theo kích thước mong muốn.

  • The musician played a complex transverse flute piece, impressing the audience with her skill.

    Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc sáo ngang phức tạp, gây ấn tượng với khán giả bằng kỹ năng của mình.

  • In physics, the transverse vibrations of a guitar string produce musical notes.

    Trong vật lý, dao động ngang của dây đàn guitar tạo ra các nốt nhạc.

  • The computer simulation showed the transverse waves traveling through the medium with a specific velocity.

    Mô phỏng trên máy tính cho thấy sóng ngang truyền qua môi trường với vận tốc cụ thể.

  • The doctor used a transverse ultrasound scan to examine the baby's head, checking for any signs of abnormality.

    Bác sĩ đã sử dụng phương pháp siêu âm ngang để kiểm tra đầu của em bé, xem có dấu hiệu bất thường nào không.

  • The athlete lifted heavy transverse bars during her weightlifting routine, pushing herself to her limits.

    Vận động viên này đã nâng những thanh tạ ngang nặng trong quá trình tập tạ, thử thách bản thân đến giới hạn của mình.

  • In art, the transverse shading technique creates a three-dimensional effect by blending colors vertically.

    Trong nghệ thuật, kỹ thuật đổ bóng ngang tạo ra hiệu ứng ba chiều bằng cách pha trộn màu theo chiều dọc.

  • After analyzing the transverse cross-section, the geologist determined that the rock formation was millions of years old.

    Sau khi phân tích mặt cắt ngang, nhà địa chất xác định rằng khối đá này có tuổi đời hàng triệu năm.

  • The surgeon made a transverse incision on the patient's abdomen, carefully exposing the internal organs for further examination.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường ngang trên bụng bệnh nhân, cẩn thận để lộ các cơ quan nội tạng để kiểm tra thêm.

Từ, cụm từ liên quan