ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven
chẻ, bổ
to cleave to the party: trung thành với đảng
to cleave to principles: trung thành với nguyên tắc
rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
to cleave the waves: rẽ sóng
to cleave [one's way through] the crowd: rẽ đám đông
chia ra, tách ra
nội động từ
chẻ, bổ, tách ra
to cleave to the party: trung thành với đảng
to cleave to principles: trung thành với nguyên tắc
(xem) hoof
to cleave the waves: rẽ sóng
to cleave [one's way through] the crowd: rẽ đám đông