Định nghĩa của từ conquer

conquerverb

chinh phục

/ˈkɒŋkə(r)//ˈkɑːŋkər/

Từ "conquer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "conqueren,", từ này lại bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "conquiri", có nghĩa là "hoàn toàn giành được" hoặc "vượt qua". Gốc tiếng Latin "con" ám chỉ sự đoàn kết hoặc hợp tác, trong khi "quere" có nghĩa là "tìm kiếm". Về bản chất, "conquer" ban đầu ám chỉ sự đạt được hoặc tiếp thu hoàn toàn và hợp tác của một cái gì đó. Từ này có nghĩa hiện đại là vượt qua hoặc khuất phục kẻ thù, địa hình, bệnh tật hoặc bất kỳ trở ngại nào, vì khái niệm chiến tranh và xung đột trở thành từ đồng nghĩa với ý tưởng chế ngự và thống trị. Nhìn chung, "conquer" là một từ hấp dẫn và năng động, phản ánh tham vọng chiến thắng và thành công của con người, và lịch sử của nó là minh chứng cho sự tiến hóa của ngôn ngữ và cách thức mà các từ được định hình bởi văn hóa và ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđoạt, xâm chiếm; chiến thắng

exampleto conquer an enemy: chiến thắng quân thù

meaningchinh phục, chế ngự

exampleto stop to conquer: hạ mình để chinh phục

exampleto conquer a bad habit: chế ngự được một thói xấu

namespace

to take control of a country or city and its people by force

để kiểm soát một đất nước hoặc thành phố và người dân bằng vũ lực

Ví dụ:
  • The Normans conquered England in 1066.

    Người Norman chinh phục nước Anh vào năm 1066.

  • In 330 BC Persia was conquered by Alexander the Great.

    Năm 330 trước Công nguyên, Ba Tư bị Alexander Đại đế chinh phục.

  • conquered territories/subjects/lands

    lãnh thổ/chủ thể/vùng đất bị chinh phục

  • The Roman empire offered citizenship to its conquered peoples.

    Đế chế La Mã trao quyền công dân cho các dân tộc bị chinh phục.

to defeat somebody, especially in a competition, race, etc.

đánh bại ai đó, đặc biệt là trong một cuộc thi, cuộc đua, v.v.

Ví dụ:
  • The world champion conquered yet another challenger last night.

    Nhà vô địch thế giới đã chinh phục được một kẻ thách thức khác đêm qua.

to succeed in dealing with or controlling something

thành công trong việc giải quyết hoặc kiểm soát cái gì đó

Ví dụ:
  • The only way to conquer a fear is to face it.

    Cách duy nhất để chinh phục nỗi sợ hãi là đối mặt với nó.

  • Mount Everest was conquered (= successfully climbed) in 1953.

    Đỉnh Everest đã bị chinh phục (= leo lên thành công) vào năm 1953.

  • He will need to conquer his nerves to progress in this competition.

    Anh ấy sẽ cần phải chinh phục thần kinh của mình để tiến bộ trong cuộc thi này.

to become very popular or successful in a place

trở nên rất nổi tiếng hoặc thành công ở một nơi

Ví dụ:
  • The band is now setting out to conquer the world.

    Ban nhạc hiện đang lên đường chinh phục thế giới.

  • This is a British film which could conquer the US market.

    Đây là một bộ phim của Anh có thể chinh phục thị trường Mỹ.