ngoại động từ
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
làm thấm nhuần
to penetrate someone with an idea: làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
nội động từ
(: into) thâm nhập, lọt vào
(: to, through) xuyên đến, xuyên qua
thấu vào, thấm vào
to penetrate someone with an idea: làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng