danh từ
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
sides burst with laughing: cười vỡ bụng
buttons burst with food: ăn no căng bật cả khuy cài
sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên
storehouse bursting with grain: nhà kho đầy ních thóc lúa
to be bursting with pride (happiness, envy, health): tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ)
sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên
to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret: nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật
a burst of flame: lửa bùng cháy
a burst of gun-fire: loạt đạn nổ
động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
sides burst with laughing: cười vỡ bụng
buttons burst with food: ăn no căng bật cả khuy cài
đầy ních, tràn đầy
storehouse bursting with grain: nhà kho đầy ních thóc lúa
to be bursting with pride (happiness, envy, health): tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ)
nóng lòng háo hức
to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret: nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật
a burst of flame: lửa bùng cháy
a burst of gun-fire: loạt đạn nổ