ngoại động từ
vượt quá
to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
phạm, vi phạm
to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
nội động từ
(tôn giáo) phạm tội
to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
(pháp lý) phạm pháp
to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước