Định nghĩa của từ birdwatching

birdwatchingnoun

ngắm chim

/ˈbɜːdwɒtʃɪŋ//ˈbɜːrdwɑːtʃɪŋ/

Từ "birdwatching" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Trước đó, những người tham gia vào hoạt động quan sát và nghiên cứu các loài chim được gọi là "birding" hoặc "ornithology". Tuy nhiên, thuật ngữ "birdwatching" xuất hiện vào những năm 1860, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, như một cách thoải mái và giản dị hơn để mô tả sở thích này. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự phát triển của ống nhòm và kính thiên văn, cho phép mọi người quan sát các loài chim dễ dàng và thú vị hơn. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, hoạt động này trở nên có tổ chức hơn, với sự hình thành của các câu lạc bộ chim và sự ra đời của các hướng dẫn viên chim. Ngày nay, ngắm chim là một sở thích phổ biến trên toàn thế giới, được mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ yêu thích. Thuật ngữ "birdwatching" đã trở thành từ đồng nghĩa với các hoạt động ngoài trời giải trí, bảo tồn và nhận thức về môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • Emily spends her weekends indulging in her favorite hobby - birdwatching. She easily spots the scarlet tanager flitting through the trees.

    Emily dành những ngày cuối tuần để đắm mình vào sở thích yêu thích của mình - ngắm chim. Cô dễ dàng phát hiện ra loài chim sẻ đỏ bay lượn giữa những tán cây.

  • Richard has been birdwatching for over 20 years, and his bird identification skills are exceptional. He correctly identifies the coal black Bullock's oriole that lands on the branch.

    Richard đã ngắm chim trong hơn 20 năm và kỹ năng nhận dạng chim của ông rất đặc biệt. Ông xác định chính xác loài chim vàng anh Bullock đen nhánh đậu trên cành cây.

  • As an avid birdwatcher, Sarah packs her binoculars, camera, and a bird guidebook for her trips to the nearby national park.

    Là một người đam mê ngắm chim, Sarah luôn mang theo ống nhòm, máy ảnh và sách hướng dẫn về chim cho những chuyến đi đến công viên quốc gia gần đó.

  • The eager birdwatcher scanned the sky for an elusive sighting of the metallic green Vireo, but he was too shy to reveal himself.

    Người quan sát chim háo hức dõi mắt lên bầu trời để tìm kiếm hình ảnh khó thấy của loài Vireo màu xanh kim loại, nhưng anh ta quá nhút nhát để lộ diện.

  • Jake placed the birdwatching guidebook on his lap and carefully studied the illustrations of the birds he had spotted on his recent trip to the bird sanctuary.

    Jake đặt cuốn sách hướng dẫn ngắm chim lên đùi và cẩn thận nghiên cứu những hình minh họa về các loài chim mà anh đã nhìn thấy trong chuyến đi gần đây đến khu bảo tồn chim.

  • Irina loves birdwatching not just because of the exciting discovery of new species but also the peaceful, meditative aspect of watching birds in their natural habitat.

    Irina thích ngắm chim không chỉ vì sự khám phá thú vị về các loài mới mà còn vì khía cạnh yên bình, thiền định khi ngắm chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Benjamin, a passionate birdwatcher, was awestruck by the majestic calls of Sandhill Cranes as they flew in a 'V' shape formation.

    Benjamin, một người đam mê ngắm chim, đã vô cùng kinh ngạc trước tiếng kêu hùng vĩ của loài sếu đầu đỏ khi chúng bay theo đội hình chữ "V".

  • Mitch has dreamed of seeing the rarest bird, the Baird's Sandpiper, forever, but he hasn't been lucky enough yet.

    Mitch đã mơ ước được nhìn thấy loài chim quý hiếm nhất, chim choi choi Baird, từ lâu, nhưng anh vẫn chưa có đủ may mắn.

  • As the sun begins to set, the avid birdwatcher takes a moment to relish the melodies of the last choir of the day's retreating birds.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người đam mê ngắm chim sẽ dành chút thời gian để thưởng thức giai điệu của dàn hợp xướng cuối cùng của những chú chim đang bay về cuối ngày.

  • With the aid of his high-tech camera and binoculars, Ryan snapped a breathtaking picture of a pair of colorful American Goldfinches feeding their chicks.

    Với sự trợ giúp của máy ảnh công nghệ cao và ống nhòm, Ryan đã chụp được bức ảnh ngoạn mục về một cặp chim vàng anh Mỹ đầy màu sắc đang cho con bú.