Định nghĩa của từ migratory

migratoryadjective

di cư

/ˈmaɪɡrətri//ˈmaɪɡrətɔːri/

Từ "migratory" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "migrare", có nghĩa là "di chuyển từ nơi này đến nơi khác" và hậu tố "-ory", tạo thành tính từ hoặc danh từ chỉ địa điểm hoặc hành động. Trong sinh học, thuật ngữ "migratory" dùng để chỉ sự di chuyển định kỳ của động vật từ vùng này sang vùng khác, thường là để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn hoặc nơi sinh sản. Khái niệm di cư đã được quan sát và ghi chép trong nhiều thế kỷ, với các nền văn minh cổ đại ghi nhận các cuộc hành trình theo mùa của chim, cá và các loài động vật khác. Tuy nhiên, bản thân từ "migratory" không xuất hiện trong tiếng Anh cho đến thế kỷ 15, khi nó được mượn từ tiếng Latin "migrans", phân từ hiện tại của "migrare".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdi trú, nay đây mai đó

examplemigratory birds: chim di trú

meaning(y học) di động

namespace
Ví dụ:
  • Swans are migratory birds that fly thousands of miles each year between their breeding grounds and winter habitats.

    Thiên nga là loài chim di cư bay hàng nghìn dặm mỗi năm giữa nơi sinh sản và nơi trú đông.

  • Monarch butterflies are migratory insects that travel up to 3,000 miles from Canada and the United States to Mexico each fall.

    Bướm chúa là loài côn trùng di cư có thể bay xa tới 3.000 dặm từ Canada và Hoa Kỳ đến Mexico vào mỗi mùa thu.

  • The arctic tern, a long-distance migrant, flies from the Arctic to the Antarctic and back again each year, covering a distance of over 44,000 miles.

    Chim nhạn Bắc Cực, một loài chim di cư đường dài, bay từ Bắc Cực đến Nam Cực và quay trở lại mỗi năm, vượt qua quãng đường hơn 44.000 dặm.

  • Whales are migratory marine mammals that move between colder feeding grounds and warmer breeding areas.

    Cá voi là loài động vật có vú sống ở biển, di chuyển giữa vùng kiếm ăn lạnh hơn và vùng sinh sản ấm hơn.

  • The northern harrier, a bird of prey, migrates from its breeding grounds in the boreal forests of Canada to its wintering areas in the southern United States.

    Chim ưng phương Bắc, một loài chim săn mồi, di cư từ nơi sinh sản của chúng ở các khu rừng phương bắc của Canada đến các khu vực trú đông ở miền nam Hoa Kỳ.

  • Reindeer are migratory animals that follow the snow as it melts, grazing in the tundra during summer and moving to the coniferous forests in winter.

    Tuần lộc là loài động vật di cư theo tuyết tan, gặm cỏ trên lãnh nguyên vào mùa hè và di chuyển đến các khu rừng lá kim vào mùa đông.

  • Wildebeest, a type of antelope, are migratory animals that follow a circular migration through the savannah, driven by the availability of food and water.

    Linh dương đầu bò, một loài linh dương, là loài động vật di cư theo hình tròn qua thảo nguyên, tùy thuộc vào nguồn thức ăn và nước.

  • The caribou, a type of deer, is a migratory animal that travels up to 5,000 kilometers each year in search of food and mating opportunities.

    Tuần lộc, một loài hươu, là loài động vật di cư có thể di chuyển tới 5.000 km mỗi năm để tìm kiếm thức ăn và cơ hội giao phối.

  • The buse, a bird of prey, is a migratory species that migrates between its breeding and wintering areas using a combination of celestial and magnetic cues.

    Chim bue, một loài chim săn mồi, là loài chim di cư giữa nơi sinh sản và nơi trú đông bằng cách kết hợp các tín hiệu từ thiên thể và từ trường.

  • Bald eagles, a bird of prey found in North America, are migratory raptors that migrate to the southern United States and Mexico for the winter, following the availability of food and favorable weather conditions.

    Đại bàng đầu hói, một loài chim săn mồi được tìm thấy ở Bắc Mỹ, là loài chim săn mồi di cư đến miền nam Hoa Kỳ và Mexico để trú đông, tùy theo nơi có thức ăn và điều kiện thời tiết thuận lợi.