Định nghĩa của từ photography

photographynoun

thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

/fəˈtɒɡrəfi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "photography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: "phos" có nghĩa là "light" và "graphein" có nghĩa là "viết". Từ này được Sir John Herschel, một nhà thiên văn học và hóa học người Anh, đặt ra vào năm 1839. Herschel nhận ra rằng quá trình chụp ảnh bằng ánh sáng và hóa chất về cơ bản là "viết bằng ánh sáng". Do đó, từ "photography" hoàn toàn gói gọn bản chất của hình thức nghệ thuật này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh

namespace
Ví dụ:
  • Emily's passion for photography led her to capture stunning images of the local wilderness.

    Niềm đam mê nhiếp ảnh đã thôi thúc Emily chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về thiên nhiên hoang dã tại địa phương.

  • The keynote speaker at the photography conference showcased a collection of breathtaking portraits.

    Diễn giả chính tại hội nghị nhiếp ảnh đã giới thiệu bộ sưu tập ảnh chân dung đẹp ngoạn mục.

  • The photography class taught students the principles of photography, including composition and lighting.

    Lớp nhiếp ảnh dạy cho sinh viên các nguyên tắc nhiếp ảnh, bao gồm bố cục và ánh sáng.

  • John's hobby of photography led him to explore new and innovative techniques, such as long exposure and fortieth of a second.

    Sở thích chụp ảnh của John đã thôi thúc anh khám phá những kỹ thuật mới và sáng tạo, chẳng hạn như phơi sáng lâu và kỹ thuật chụp ảnh một phần bốn mươi giây.

  • The photographer's use of black and white photography emphasized the emotions and mood of the subjects.

    Việc nhiếp ảnh gia sử dụng ảnh đen trắng đã nhấn mạnh cảm xúc và tâm trạng của đối tượng.

  • The city's streets were transformed into a stunning wartime era through the lens of the photographer's camera.

    Những con phố trong thành phố được biến đổi thành thời kỳ chiến tranh tuyệt đẹp qua ống kính máy ảnh của nhiếp ảnh gia.

  • The travel photographer captured the vivid colors and scenery of the tropical rainforests, showcasing the beauty and importance of conservation.

    Nhiếp ảnh gia du lịch đã ghi lại những màu sắc sống động và quang cảnh của rừng mưa nhiệt đới, thể hiện vẻ đẹp và tầm quan trọng của công tác bảo tồn.

  • The photographer's Instagram account showcased a blend of stunning landscapes, street photography, and wildlife images, amassing thousands of followers.

    Tài khoản Instagram của nhiếp ảnh gia này giới thiệu sự kết hợp giữa phong cảnh tuyệt đẹp, nhiếp ảnh đường phố và hình ảnh động vật hoang dã, thu hút hàng nghìn người theo dõi.

  • The camera's settings were foolproof for both amateurs and enthusiasts alike, making the newer models of DSLR cameras ideal for photography beginners.

    Các cài đặt của máy ảnh rất dễ sử dụng cho cả người nghiệp dư và người đam mê, khiến cho các mẫu máy ảnh DSLR mới trở nên lý tưởng cho người mới bắt đầu chụp ảnh.

  • The photographer's artistic expression and creativity were notable through their stunning photography, where every piece was a unique experience.

    Sự sáng tạo và biểu đạt nghệ thuật của nhiếp ảnh gia được thể hiện rõ qua những bức ảnh tuyệt đẹp, trong đó mỗi tác phẩm đều là một trải nghiệm độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan