tính từ
ngoài trời, ở ngoài
an outdoor class: một lớp học ngoài trời
outdoor relief: tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần
ngoài trời, ở ngoài
/ˌaʊtˈdɔː/"Ngoài trời" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "út" (có nghĩa là "out") và "dór" (có nghĩa là "door"). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ khu vực "bên ngoài cửa". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ không gian nào bên ngoài tòa nhà và hiện nay nó thường mô tả các hoạt động, trải nghiệm và môi trường diễn ra bên ngoài.
tính từ
ngoài trời, ở ngoài
an outdoor class: một lớp học ngoài trời
outdoor relief: tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần
Ngay khi thời tiết ấm lên, Sarah đã háo hức muốn đi bộ đường dài trên những con đường mòn ngoài trời gần đó.
Truyền thống hàng tuần của gia đình là tổ chức dã ngoại ở không gian ngoài trời xanh tươi của công viên không bao giờ lỗi thời.
Buổi hòa nhạc ngoài trời mang đến bầu không khí hoàn hảo cho một đêm ấm cúng và lãng mạn.
Với nhiều hoạt động ngoài trời như đạp xe và đi bộ đường dài, nơi đây thực sự là thiên đường cho những người thích phiêu lưu.
Cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi bên ngoài nhìn từ ban công phòng khách sạn của chúng tôi thực sự ngoạn mục.
John thích làm vườn và dành nhiều giờ chăm sóc khu vườn ngoài trời tươi tốt của mình mỗi tuần.
Chuyến cắm trại ở vùng nông thôn ngoài trời khiến Jessica cảm thấy hòa mình với thiên nhiên.
Đài phun nước ngoài trời ở quảng trường thị trấn mang lại bầu không khí yên bình và thư thái cho người qua đường.
Emma thích đi bộ đường dài trong rừng ngoài trời và thích khám phá những con đường mòn mới mỗi lần đi.
Bữa tiệc nướng ngoài trời của Jake cùng gia đình và bạn bè ở sân sau là một buổi tụ họp ngoài trời hoàn hảo.