Định nghĩa của từ common

commonadjective

công, công cộng, thông thường, phổ biến

/ˈkɒmən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "common" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gemæn" và "gun", cùng có nghĩa là "thuộc về tất cả" hoặc "shared". Ý nghĩa về quyền sở hữu chung hoặc tài sản tập thể này được phản ánh trong thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "common land", ám chỉ các khu vực chăn thả cộng đồng hoặc các nguồn tài nguyên được chia sẻ. Theo thời gian, ý nghĩa của "common" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng được biết đến rộng rãi, quen thuộc hoặc bình thường. Ý nghĩa này được thấy trong các cụm từ như "common sense" hoặc "common knowledge". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "common" thường ám chỉ sự thiếu sự khác biệt, quen thuộc hoặc phổ biến. Điều thú vị là gốc tiếng Latin "communis" cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "common", củng cố thêm mối liên hệ của nó với khái niệm sở hữu chung hoặc sở hữu tập thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchung, công, công cộng

examplea common language: ngôn ngữ chung

examplecommon ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)

examplecommon noun: danh từ chung

meaningthường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông

examplecommon of pasturage: quyền được chăn thả trên đất đai của người khác

exampleit is common knowledge that...: điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...

examplethe common man: người bình thường

meaningtầm thường; thô tục

examplein common: chung, chung chạ

exampleto have everything in common: chung tất cả mọi thứ

exampleto have nothing in common: không có gì chung

type danh từ

meaningđất công

examplea common language: ngôn ngữ chung

examplecommon ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)

examplecommon noun: danh từ chung

meaningquyền được hưởng trên đất đai của người khác

examplecommon of pasturage: quyền được chăn thả trên đất đai của người khác

exampleit is common knowledge that...: điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...

examplethe common man: người bình thường

meaningsự chung, của chung

examplein common: chung, chung chạ

exampleto have everything in common: chung tất cả mọi thứ

exampleto have nothing in common: không có gì chung

namespace

happening often; existing in large numbers or in many places

xảy ra thường xuyên; tồn tại với số lượng lớn hoặc ở nhiều nơi

Ví dụ:
  • a common problem/occurrence/practice

    một vấn đề/sự việc/việc làm thông thường

  • a common feature/theme

    một đặc điểm/chủ đề chung

  • the most common type of injury

    loại chấn thương phổ biến nhất

  • Breast cancer is the most common form of cancer among women in this country.

    Ung thư vú là dạng ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ ở đất nước này.

  • Jackson is a common English name.

    Jackson là một tên tiếng Anh phổ biến.

  • Some birds that were once a common sight are now becoming rare.

    Một số loài chim từng là cảnh tượng phổ biến giờ đây đang trở nên quý hiếm.

  • a common spelling mistake

    một lỗi chính tả phổ biến

  • Heart disease was the most common cause of death in those aged over 85.

    Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất ở những người trên 85 tuổi.

  • The disease is very common in young horses.

    Bệnh rất phổ biến ở ngựa non.

  • Allergies to milk are quite common in childhood.

    Dị ứng với sữa khá phổ biến ở thời thơ ấu.

Ví dụ bổ sung:
  • Stomach pain is very common in children.

    Đau dạ dày là tình trạng rất phổ biến ở trẻ em.

  • These problems now seem fairly common.

    Những vấn đề này bây giờ có vẻ khá phổ biến.

  • It's a common enough situation, I know.

    Đó là một tình huống khá phổ biến, tôi biết.

  • Jones and Davies are common Welsh names.

    Jones và Davies là những cái tên phổ biến ở xứ Wales.

  • The fungus is a common sight in woodlands at this time of year.

    Loại nấm này thường xuất hiện trong rừng vào thời điểm này trong năm.

Từ, cụm từ liên quan

shared by or belonging to two or more people or by the people in a group

được chia sẻ bởi hoặc thuộc về hai hoặc nhiều người hoặc bởi những người trong một nhóm

Ví dụ:
  • They share a common interest in photography.

    Họ có chung sở thích là chụp ảnh.

  • to have a common ancestor/enemy

    có một tổ tiên/kẻ thù chung

  • the need to cooperate to achieve a common goal

    sự cần thiết phải hợp tác để đạt được mục tiêu chung

  • We are working together for a common purpose.

    Chúng ta đang làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.

  • The various groups all learn Arabic, so they have a common language.

    Các nhóm khác nhau đều học tiếng Ả Rập nên họ có một ngôn ngữ chung.

  • common ownership of the land

    quyền sở hữu chung về đất đai

  • This decision was taken for the common good (= the advantage of everyone).

    Quyết định này được đưa ra vì lợi ích chung (= lợi ích của mọi người).

  • It is, by common consent, Scotland's prettiest coast (= everyone agrees that it is).

    Đó là, theo sự đồng ý chung, bờ biển đẹp nhất của Scotland (= mọi người đều đồng ý rằng nó là như vậy).

  • basic features that are common to all human languages

    các tính năng cơ bản phổ biến cho tất cả các ngôn ngữ của con người

  • This attitude is common to most young men in the armed services.

    Thái độ này là phổ biến đối với hầu hết nam thanh niên trong lực lượng vũ trang.

ordinary; not unusual or special

bình thường; không có gì bất thường hay đặc biệt

Ví dụ:
  • Shakespeare's work was popular among the common people in his day.

    Tác phẩm của Shakespeare rất phổ biến trong giới bình dân vào thời của ông.

  • In most people's eyes she was nothing more than a common criminal.

    Trong mắt hầu hết mọi người, cô ấy chẳng khác gì một tên tội phạm thông thường.

  • You'd think he'd have the common courtesy to apologize (= this would be the polite behaviour that people would expect).

    Bạn sẽ nghĩ rằng anh ấy sẽ có phép lịch sự thông thường để xin lỗi (= đây sẽ là hành vi lịch sự mà mọi người mong đợi).

  • It's only common decency to let her know what's happening (= people would expect it).

    Đó chỉ là phép lịch sự thông thường để cho cô ấy biết chuyện gì đang xảy ra (= mọi người sẽ mong đợi điều đó).

Ví dụ bổ sung:
  • Oats were the staple food of the common people.

    Yến mạch là thực phẩm chủ yếu của người dân thường.

  • Polite letters of rejection are a matter of common courtesy.

    Những lá thư từ chối lịch sự là một vấn đề lịch sự thông thường.

found or living in quite large numbers; not rare

được tìm thấy hoặc sống với số lượng khá lớn; không hiếm

Ví dụ:
  • the common garden frog

    ếch vườn thông thường

  • I wanted a recording of the common cuckoo.

    Tôi muốn có một bản ghi âm về loài chim cu gáy thông thường.

  • The swordfish is not common in European waters.

    Cá kiếm không phổ biến ở vùng biển châu Âu.

typical of somebody from a low social class and not having good manners

điển hình của ai đó thuộc tầng lớp xã hội thấp và không có cách cư xử tốt

Ví dụ:
  • She thought he was very common and uneducated.

    Cô nghĩ anh ta rất tầm thường và ít học.

Ví dụ bổ sung:
  • I wish you wouldn't use that word—it sounds so common.

    Tôi mong bạn đừng dùng từ đó nữa vì nó nghe rất phổ biến.

  • I don't like Sandra. She seems a bit common to me.

    Tôi không thích Sandra. Cô ấy có vẻ hơi bình thường đối với tôi.

  • Don't use that word, it's awfully common.

    Đừng dùng từ đó, nó cực kỳ phổ biến.

  • He's as common as muck, but he's a got a lot of posh friends.

    Anh ta tầm thường như một thứ rác rưởi, nhưng anh ta có rất nhiều bạn bè sang trọng.

Thành ngữ

be common/public knowledge
to be something that everyone knows, especially in a particular community or group
  • Their relationship is common knowledge.
  • common or garden
    (informal)ordinary; with no special features
    the common touch
    the ability of a powerful or famous person to talk to and understand ordinary people
    make common cause with somebody
    (formal)to be united with somebody about something that you both agree on, believe in or wish to achieve